Các Từ Loại (Parts of speech) trong tiếng Anh – Cách dùng 9 loại từ loại trong tiếng Anh

Các Từ Loại (Parts of speech) trong tiếng Anh - Cách dùng 9 loại từ loại trong tiếng Anh

Các Từ Loại (Parts of speech) trong tiếng Anh - Cách dùng 9 loại từ loại trong tiếng Anh

Để sử dụng tiếng Anh đúng cách và hiệu quả, bạn phải hiểu rõ các loại từ. Bạn không thể xây dựng câu và sử dụng từ đúng nếu bạn không biết các từ loại khác nhau như thế nào. STUDY4 sẽ hệ thống lại kiến thức của bạn về từ loại tiếng Anh một cách toàn diện và chi tiết trong phần này.

I. Từ loại là gì trong tiếng Anh?

Từ loại trong tiếng Anh là một nhóm các từ vựng có các đặc điểm giống nhau và được phân biệt dựa trên cấu trúc từ vựng.

Parts of speech là gì? Có những loại từ loại nào?

Có nhiều loại từ trong ngữ pháp được chia thành các nhóm khác nhau. Có 5 loại từ chính bao gồm: Danh từ (N), Động từ (V), Tính từ (Adj), Trạng từ (Adv) và Giới từ. Ngoài ra, còn có các loại từ phụ khác bao gồm Đại từ (P), Từ hạn định, Liên từ và Thán từ.

Mỗi loại từ sẽ mô tả cách một từ hoạt động về mặt ý nghĩa và ngữ pháp trong câu. Một từ vựng có thể đóng vai trò là nhiều loại từ. Hiểu về từ loại sẽ giúp bạn sử dụng từ điển, phân tích và hiểu rõ nghĩa của các câu, xây dựng các câu hoàn chỉnh và luyện tập nghe nói tiếng Anh hiệu quả.

II. Danh sách từ loại có trong tiếng Anh

1. Danh từ trong tiếng Anh

1.1. Danh từ là gì?

Trong tiếng Anh, danh từ (noun) được viết tắt là (N). Đây là loại từ chỉ tên người, vật, sự việc hoặc địa điểm cụ thể.

Xem thêm: Tổng hợp kiến thức về Danh từ (Noun) trong tiếng Anh

→Ví dụ: student, university, workplace,…

1.2. Dấu hiệu nhận biết danh từ

Danh từ Tiếng Anh có thể được nhận ra nhờ các hậu tố (đuôi) sau:

2. Động từ trong tiếng Anh

2.1. Động từ là gì

Động từ (verb), có thể viết tắt là (v) – từ loại thể hiện hành động, trạng thái, hoặc cảm xúc của chủ ngữ trong câu.

Xem thêm: Tổng hợp kiến thức về Động từ (Verb) trong tiếng Anh

→Ví dụ: fly, walk, swim, listen, play,…

2.2. Dấu hiệu nhận biết động từ

Động từ thường có các hậu tố sau:

3. Tính từ trong tiếng Anh

3.1. Tính từ là gì?

Tính từ (adjective), viết tắt là (Adj) – từ loại nhằm chỉ tính chất, đặc điểm của sự vật, sự việc hoặc hiện tượng nào đó.

Tính từ có vai trò bổ trợ cho đại từ hoặc danh từ trong câu.

Xem thêm: Tổng hợp kiến thức về Tính từ (Adjective) trong tiếng Anh

→Ví dụ: interesting, handsome, gorgeous, wonderful,…

3.2. Dấu hiệu nhận biết tính từ

Tính từ thường đi cùng với các hậu tố sau:

4. Trạng từ trong tiếng Anh

4.1. Trạng từ là gì?

Trạng từ (Adverb), viết tắt là “Adv”, là loại từ biểu thị trạng thái hoặc tình trạng của người, vật, hoặc hiện tượng.

Trạng từ được sử dụng để bổ sung ý nghĩa cho các trạng từ khác, động từ, tính từ hoặc cả câu.

Xem thêm: Tổng hợp kiến thức về Trạng từ (Adverb) trong tiếng Anh

→Ví dụ: beautifully, hardly, lately…

4.2. Phân loại trạng từ trong tiếng Anh

  • Trạng từ cách thức – Adverbs of manner

Thường thì, trạng từ chỉ cách thức được đặt ở cuối câu hoặc sau động từ và sau tân ngữ trong câu.

→ Ví dụ: softly, happily, anxiously, beautifully, carefully, carelessly, quickly, easily,…

  • Trạng từ thời gian – Adverbs of time

Thông thường, trạng từ chỉ thời gian được đặt ở cuối hoặc đầu câu để nói về thời điểm xảy ra sự việc.

→ Ví dụ: soon, early, at once, after , before, occasionally, finally, yesterday, later, daily,…

  • Trạng từ địa điểm – Adverbs of place

Trong câu, thường thì trạng từ chỉ địa điểm được đặt ngay sau động từ chính.

→ Ví dụ: here, outside, there, between, down, forward, backward, inside,…

  • Trạng từ tần suất – Adverbs of frequency

Trạng từ chỉ tần suất đứng sau động từ “to be” hoặc trước động từ chính trong câu.

→ Ví dụ: regularly, never, always, weekly, every day, rarely, once,…

  • Trạng từ mức độ – Adverbs of degree

Trạng từ thường đứng trước tính từ hoặc một trạng từ khác trong câu để chỉ mức độ.

→ Ví dụ: extremely, nearly, almost, fairly, only, quite, absolutely, perfectly, very,…

  • Trạng từ sự nghi vấn – Interrogative adverbs

Trong câu, trạng từ nghi vấn thường đứng ở đầu và có chức năng của một từ hỏi theo dạng Wh-/H-.

→ Ví dụ: when, why, how, which, what,…

  • Trạng từ quan hệ – Relative adverbs

Trạng từ quan hệ đứng ngay sau danh từ mà nó bổ nghĩa.

→ Ví dụ: where, when, why, what, which,…

Các loại từ loại (parts of speech) trong tiếng Anh

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài – Từ vựng – Ngữ pháp – Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

5. Giới từ trong tiếng Anh

5.1. Giới từ là gì?

Giới từ (Prepositions – Pre) được sử dụng để mô tả mối quan hệ về hoàn cảnh, vị trí hoặc thời gian của các sự kiện, sự vật hoặc hiện tượng được đề cập trong câu.

→ Ví dụ: at, on, in, for,…

Xem thêm: Giới từ là gì? Cách sử dụng giới từ (preposition)

5.2. Phân loại giới từ thường gặp

6. Từ hạn định trong tiếng Anh

6.1. Từ hạn định là gì?

Từ hạn định (Determiner) là từ hoặc cụm từ đứng trước danh từ nhằm giới hạn và xác định danh từ hoặc cụm danh từ đó. Chúng giúp làm rõ ý nghĩa của các sự vật, sự việc hoặc con người được đề cập trong câu.

→ Ví dụ: I can’t believe you bought those shoes.

Xem thêm: Từ hạn định (Determiner) là gì? Các loại từ hạn định và cách sử dụng

6.2. Phân loại từ hạn định trong Tiếng Anh

7. Đại từ trong tiếng Anh

7.1. Đại từ là gì?

Trong tiếng Anh, các đại từ (Pronouns) là các từ được sử dụng để thay thế cho danh từ, động từ và tính từ trong câu, chỉ đến sự vật hoặc sự việc. Các đại từ giúp tránh sự lặp lại của các từ đã được đề cập trước đó, từ đó giúp câu trở nên thông suốt hơn và tránh lỗi lặp từ.

→ Ví dụ: I, you, me, you, them, her, him,…

Xem thêm: Đại từ (Pronouns) là gì? Cách dùng đại từ trong tiếng Anh

7.2. Phân loại đại từ trong tiếng Anh

a. Đại từ nhân xưng (Personal pronouns)

Đại từ nhân xưng là loại từ được dùng để chỉ, đại diện hoặc thay thế cho một danh từ đã được đề cập trước đó, có thể là người hoặc vật. Chúng có thể đóng vai trò là tân ngữ hoặc chủ ngữ trong một câu.

  • Đại từ nhân xưng làm chủ ngữ: I, you, we, they, he, she, it
  • Đại từ nhân xưng làm tân ngữ: me, you, us, them, his, her, it

b. Đại từ phản thân (Reflexive pronouns)

Đại từ phản thân được sử dụng khi chủ ngữ và tân ngữ trong câu là cùng một người.

  • I – Myself – Chính tôi
  • You – Yourself – Chính bạn
  • We – Ourselves – Chính chúng tôi
  • He – Himself – Chính anh ấy
  • She – Herself – Chính cô ấy
  • It – Itself – Chính nó

c. Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns)

Đại từ chỉ định được sử dụng để chỉ ra sự vật, nơi chốn và động vật. Nếu người được đề cập trong câu, các từ này cũng có thể ám chỉ một cá nhân.

  • This – Số ít/ không đếm được (ở gần)
  • That – Số ít/ không đếm được (ở xa)
  • These – Số nhiều (ở gần)
  • Those – Số nhiều (ở xa)

d. Đại từ sở hữu (Possessive pronouns)

Đại từ sở hữu chỉ mối quan hệ sở hữu và thay thế cho cụm tính từ + danh từ. Đại từ sở hữu thường đứng độc lập, khác với tính từ sở hữu, sau đó phải có danh từ theo sau.

  • I – Mine (của tôi)
  • You – Yours (của bạn)
  • He – His (của anh ta)
  • We – Ours (của chúng tôi)
  • They – Theirs (của họ)
  • She – Hers (của cô ấy)
  • It – Its (của nó)

e. Đại từ quan hệ (Relative pronouns)

Đại từ quan hệ liên kết mệnh đề quan hệ với mệnh đề chính của câu. Mệnh đề quan hệ cung cấp thông tin bổ sung cho mệnh đề chính. Đại từ quan hệ có thể thay thế cho vật hoặc người và được sử dụng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong một câu.

  • Đại từ quan hệ làm chủ ngữ: who, which, that
  • Đại từ quan hệ làm tân ngữ: whom, which, that

f. Đại từ bất định (Indefinite pronouns)

Đại từ bất định là những từ không chỉ ra rõ những người hoặc vật cụ thể mà chỉ nói một cách chung chung. Đại từ bất định có thể được sử dụng ở dạng số ít, số nhiều hoặc cả hai.

  • Đại từ bất định số ít bao gồm: anyone, everyone, somebody, someone, another,…
  • Đại từ bất định số nhiều: both, few, many, some,…

g. Đại từ nhấn mạnh (Intensive pronouns)

Đại từ nhấn mạnh có hình thức tương tự như các đại từ phản thân (myself, yourself, ourselves, himself, herself, itself, và themselves).

Tuy nhiên, đại từ nhấn mạnh chỉ được sử dụng để nhấn mạnh danh từ đứng trước nó.

→ Ví dụ: The students themselves repainted the room. (Chính các học sinh đã sơn lại căn phòng.)

8. Liên từ trong tiếng Anh

8.1. Liên từ là gì?

Liên từ trong tiếng Anh (Conjunction) là từ vựng có tác dụng liên kết. Liên từ được sử dụng để nối 2 từ, cụm từ hoặc mệnh đề lại với nhau.

Xem thêm: Liên từ (Conjunction) – Cấu trúc và cách sử dụng liên từ

→ Ví dụ: Because it rained, I cut class yesterday.

8.2. Phân loại liên từ trong Tiếng Anh

a. Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)

Liên từ kết hợp kết nối hai từ, cụm từ hoặc mệnh đề tương đương. Liên từ kết hợp bao gồm các từ F-A-N-B-O-Y-S, trong đó: F – for, A – and, N – nor, B – but, O – or, Y – yet, S – so.

→ Ví dụ: Would you prefer a blue T-shirt or a red one?

b. Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions)

Liên từ tương quan được sử dụng để kết nối mệnh đề, câu, hoặc cụm từ… Chúng luôn đi theo cặp. Một số liên từ thường được sử dụng là: either—or; neither—nor; not only—but also; as—as; such—that;

→ Ví dụ: You can both study for the exam and have a social life.

c. Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)

Liên từ phụ thuộc thể hiện mối quan hệ gắn kết giữa mệnh đề phụ và mệnh đề chính.

Luôn có liên từ phụ thuộc đứng trước mệnh đề phụ thuộc.

Mệnh đề phụ thuộc có thể được đặt trước hoặc sau mệnh đề chính.

Một số liên từ phụ thuộc thường gặp là: after, although, even though, but,…

→ Ví dụ: Although it was raining, they decided to go for a walk.

9. Thán từ trong tiếng Anh

9.1. Thán từ là gì?

Thán từ trong tiếng Anh, hay còn được gọi là interjection, là nhóm từ được dùng để thể hiện cảm xúc của người nói.

Mặc dù thán từ không có ý nghĩa trong ngữ pháp, nhưng chúng được sử dụng rất nhiều trong văn nói. Thán từ thường đứng một mình và được kết thúc bằng dấu chấm than khi viết câu.

Có một số từ thán phổ biến thường được sử dụng như Wow!, Oh!, Bravo!, Ouch!, Oops!,…

→ Ví dụ: Hooray! It’s your birthday today.

9.2. Các loại thán từ trong tiếng Anh

  • Thán từ thể hiện, bày tỏ sự bất ngờ

Ví dụ: Wow! That magic trick was incredible.

  • Thán từ thể hiện, bày tỏ sự buồn bã

Ví dụ: Oh no! I forgot to bring my umbrella, and it’s raining heavily.

III. Bảng cách chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh

Chúng ta sẽ xem xét chuyển đổi ba loại từ trong tiếng Anh: danh từ, tính từ, trạng từ và ngoại lệ.

1. Cách thành lập danh từ

Có 2 cách thành lập danh từ chính:

1.1. Thành lập danh từ bằng cách thêm hậu tố vào sau động từ

Cách đổi từ loại trong tiếng Anh

1.2. Thành lập danh từ bằng cách thêm hậu tố vào tính từ

2. Cách thành lập tính từ

2.1. Thành lập tính từ đơn từ danh từ

2.2. Thành lập tính từ ghép từ danh từ

3. Cách thành lập trạng từ

4. Một số trường hợp ngoại lệ

IV. Bài tập từ loại

Bài 1: Chọn từ loại trong tiếng Anh phù hợp để điền vào chỗ trống:

1. The park service asks visitors to behave _______ and show respect for wildlife.

A. responsibly

B. responsible

C. responsibility

D. responsibilities

2. The _______ of Board of Directors is scheduled for Monday.

A. election

B. elected

C. elects

D. electable

3. In order to suppress harmful insects and weeds, garden maintenance companies must choose the right products and apply them _______

A. correction

B. correctly

C. corrected

D. correcting

4. The CEO will use her _______ in determining how the reorganization of the company will be conducted.

A. discretionary

B. discrete

C. discretely

D. discretion

5. _______ by the audience’s positive reaction to its music, Gary Jones played well past midnight.

A. Delighted

B. Delightedly

C. Delightful

D. Delight

6. The young fashion designer wanted to create dress styles ________ different from those of her contemporaries.

A. recognize

B. recognizing

C. recognizable

D. recognizably

7. Many environmental analysts recommend that nations reduce their _________ on non-renewable energy sources.

A. dependently

B. dependence

C. depends

D. dependent

8. A particularly _________ drawback of this book is the almost complete lack of useful illustrations or tables.

A. frustrating

B. frustratingly

C. frustrated

D. frustration

9. The general manager has _________ that any information customers enter be used only to respond to their inquiries and requests.

A. suggested

B. suggesting

C. suggest

D. suggestion

10. Additional information on _________ financial aid such as grants and scholarships can be obtained from career offices at each university.

A. extend

B. extensive

C. extent

D. extension

Đáp án

Bài 2: Điền đúng từ loại vào chỗ trống, sử dụng từ gợi ý trong ngoặc

1. In India, there are a lot of __________________ in the streets (BEG).

2. When I went to the gym I started putting on more __________________ (WEIGH).

3. I had no __________________ in finding the right address. (DIFFICULT)

4. He talked about __________________ and peace in our world (FREE)

5. __________________ , I was invited to watch the new film (LUCKY)

6. The __________________ of our rainforests is a serious problem (DESTROY)

7. Animals in a zoo don’t live in their __________________ environment (NATURE)

8. __________________ does not have anything to do with how much money you have (HAPPY)

9. Thank you for being so __________________ today (HELP)

10. He has been a short- __________________ runner for a few years now (DISTANT)

Đáp án

1. In India, there are a lot of _______ BEGGARS___________ in the streets (BEG).

2. When I went to the gym I started putting on more _________WEIGHT_________ (WEIGH).

3. I had no ________DIFFICULTY__________ in finding the right address. (DIFFICULT)

4. He talked about ________FREEDOM __________ and peace in our world (FREE)

5. __________LUCKILY________ , I was invited to watch the new film (LUCKY)

6. The __________DESTRUCTION ________ of our rainforests is a serious problem (DESTROY)

7. Animals in a zoo don’t live in their ________NATURAL__________ environment (NATURE)

8. __________HAPPINESS________ does not have anything to do with how much money you have (HAPPY)

9. Thank you for being so _________HELPFUL_________ today (HELP)

10. He has been a short- _________DISTANCE_________ runner for a few years now (DISTANT)

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài – Từ vựng – Ngữ pháp – Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Đây là các kiến thức cơ bản cần thiết về từ loại tiếng Anh. Khối lượng kiến thức này có thể khiến người mới bắt đầu hơi “choáng ngợp”, nhưng STUDY4 tin tưởng rằng sau khi đọc kỹ và làm thêm bài tập, bạn sẽ nhớ được nó. Hy vọng rằng STUDY4 đã giúp bạn hiểu được những kiến thức cơ bản nhất này.

This post was last modified on Tháng mười một 16, 2024 6:10 chiều