Phân biệt ‘a number of’ và ‘the number of’ chỉ với 10 phút

Phân biệt ‘a number of’ và ‘the number of’ chỉ với 10 phút

Phân biệt ‘a number of’ và ‘the number of’ chỉ với 10 phút

phân biệt a number of và the number of

Trong tiếng Anh thì có những từ, cụm từ có bề ngoài gần giống nhau nhưng cách dùng, nghĩa thì trái ngược. A number of và The number of là cặp từ như vậy. Đây là cặp từ thường xuất hiện trong những bài kiểm tra và có thể gây khó dễ cho thí sinh làm bài. Dưới đây, Pasal sẽ chia sẻ cách phân biệt ‘a number of’ và ‘the number of’ trong tiếng Anh.

1. Tìm hiểu về A number of và The number of

Trước tiên, chúng ta cùng đi tìm hiểu A number of và The number of là gì mà lại có thể gây khó dễ cho người học như vậy?

A number of

A number of nghĩa là “một vài” hay “một vài những” được sử dụng khi muốn nói có một vài người hoặc một vài thứ gì đó; đi với danh từ số nhiều và động từ chia ở dạng số nhiều.

Ví dụ:

  • A number of people are walking in the park. (Vài số người đang đi dạo trong công viên.)
  • A number of answers have been given. (Một số câu trả lời đã được đưa ra.)

The number of

Tương tự như các lượng từ trong tiếng Anh, The number of dùng để nói về số lượng. Có thể hiểu The number theo hai nghĩa:

  • Nghĩa số lượng: mang nghĩa là “những”, sử dụng để diễn tả số lượng tương đối nhiều. Trong những cấu trúc thông thường, The number of đi với danh từ số nhiều, nhưng động từ trong câu vẫn được chia ở ngôi ba số ít.
  • Nghĩa tính chất: Trong một số trường hợp đặc biệt, động từ theo sau The number of được chia ở ngôi ba số nhiều, dùng để chỉ tính chất của danh từ.

Ví dụ:

  • The number of children being abused is increasing. (Số trẻ em bị bạo hành ngày càng tăng.)
  • Today, the number of disease outbreaks are greater than in the past. (Ngày nay, số lượng dịch bệnh bùng phát nhiều hơn trước đây.)

Tham khảo ngay:

  • Khóa học Chuẩn hóa phát âm Pronunciation Workshop
  • Ka học Phản xạ giao tiếp Effortless English
  • Khóa học Giao tiếp toàn diện Protalk

2. Cấu trúc và cách sử dụng của A number of và The number of

Sau khi hiểu được khái niệm về A number of và The number of, chúng ta cùng tìm hiểu xem chúng được sử dụng như thế nào trong câu.

Cấu trúc và cách sử dụng A number of

  • Cấu trúc: A number of + N số nhiều + V số nhiều
  • Cách dùng: Sử dụng khi muốn nói về một vài người hay một vài thứ gì đó.

Ví dụ:

  • A number of small plants were brought to the office. (Một số cây cảnh nhỏ đã được đưa đến văn phòng.)
  • A number of people do not obey the traffic laws. (Một số người không chấp hành luật giao thông.)

Người học thường hay bị nhầm lẫn bởi dấu hiệu “a” – chỉ một lượng mà danh từ dạng số ít, động từ chia ở ngôi thứ ba dẫn đến những lỗi sai về ngữ pháp tiếng Anh.

Cấu trúc và cách sử dụng The number of

  • Cấu trúc: The number of + N số nhiều + V số ít
  • Cách dùng: có 2 cách dùng với The number of:

– Nếu mang nghĩa là chỉ số lượng thì động từ đi kèm sẽ chia ở dạng số ít

– Nếu mang nghĩa là chỉ tính chất thì động từ trong câu sẽ chia ở dạng số nhiều

Ví dụ:

  • The number of Children in that family is small. (Ý muốn nói số người con trong gia đình đó là ít.)
  • The number of Children in that family are small. (Ý muốn nói: số người con trong gia đình này đều nhỏ tuổi cả.)

Tùy thuộc vào danh từ được nhắc đến trong câu, cũng như ý nghĩa mà người sử dụng muốn nhấn mạnh mà chia động từ theo sau The number of được sử dụng theo hai cách trên. Tuy nhiên, cách dùng thứ nhất thông dụng hơn.

Xem thêm: Phân biệt Another, Other, The Other và The Others không bao giờ nhầm lẫn

3. Chú ý khi dùng A number of và The number of

Khi muốn sử dụng A number of và the number of hãy chú ý những điều sau đây:

  • Danh từ theo sau A number of và the number of là danh từ đếm được số nhiều.
  • Không sử dụng danh từ không đếm được theo sau cặp từ này.
  • Danh từ theo sau the number of và a number of đều là danh từ đếm được số nhiều và không theo sau bởi danh từ không đếm được (uncountable nouns: water, news, furniture,…).
  • Có hai dạng danh từ đếm được số nhiều cần lưu ý:

Danh từ số nhiều có quy tắc: days, books, streets,…

Danh từ số nhiều bất quy tắc: man ~ men woman ~ women foot ~ feet sheep ~ sheep deer ~ deer tooth ~ teeth mouse ~ mice child ~ children person ~ people

Kết thúc bằng “x, s, sh, ch, z” + es: boxes, watches, dish ~ dishes,.. Kết thúc bằng “fe”: “fe” ~ “ve” +s: knife ~ knive, wife ~ wives,… Kết thúc bằng “f: “f” ~ “v” + es : wolf ~ wolves, leaf ~ leaves.. . Kết thúc bằng phụ âm + “o” chuyển sang dạng số nhiều thì thêm hậu tố “es”: potato ~ potatoes, tomato ~ tomatoes. Kết thúc bằng phụ âm + “y”: “y” ~ “i” + es: countries, stories, ladies,..

Một số danh từ có cấu tạo kết thúc bằng “s”, tuy nhiên không phải dạng số nhiều, người dùng cần lưu ý để phân biệt như: mathematics, politics, physics…(các môn học), news, …

Trên đây là cách phân biệt ‘a number of’ và ‘the number of’ trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn phân biệt cặp từ này dễ dàng và không còn bối rối khi gặp. Hãy theo dõi các trang của Pasal để thường xuyên cập nhật thông tin nhé! Chúc các bạn học tập thành công!

This post was last modified on Tháng mười một 15, 2024 12:23 chiều