Bộ từ vựng về các ngày trong tuần trong tiếng Anh có lẽ là bộ từ vựng đơn giản, phổ biến và phù hợp với người học ở trình độ cơ bản. Chính vì vậy, đôi khi những người mới bắt đầu có thể gặp khó khăn trong việc hiểu cách phát âm hoặc thậm chí quên mất cách viết của chúng, như làm thế nào để viết thứ Tư trong tiếng Anh, hay cách hỏi thứ trong tiếng Anh như nào trong văn viết hoặc giao tiếp hàng ngày. Đừng lo, STUDY4 đã tổng hợp lại tất cả các thông tin liên quan đến các thứ trong tiếng Anh qua bài viết sau đây nhằm hỗ trợ bạn trong hành trình chinh phục tiếng Anh.
I. Các thứ trong tiếng Anh: cách viết, phiên âm và cách viết tắt
Có tổng cộng 7 ngày trong tuần:
Bạn đang xem: Các thứ trong tiếng Anh: cách viết, cách đọc và nguồn gốc
*Lưu ý: Một số từ vựng liên quan
- Từ thứ Hai đến thứ Sáu: weekday /ˈwiːk.deɪ/
- Thứ Bảy và Chủ Nhật: weekend /ˌwiːkˈend/
- Các ngày trong tuần: days of the week
II. Cách viết các thứ kèm ngày tháng trong tiếng Anh
Ta có hai cách viết các thứ trong tiếng Anh kèm ngày tháng: theo văn phong Anh – Anh hoặc văn phong Anh – Mỹ. Tuy nhiên, nhìn chung ý nghĩa của chúng không thay đổi, bạn có thể lựa chọn sử dụng cách nào bạn cảm thấy dễ dàng và thuận tiện nhất.
Xem thêm: Cách đọc ngày tháng trong tiếng Anh đơn giản nhất
Cách viết các thứ trong tiếng Anh
1. Theo văn phong Anh – Anh
Quy tắc viết các thứ kèm ngày tháng theo văn phong Anh – Anh đó là: ngày là đặt ngày trước tháng, và sử dụng dấu phẩy (,) sau thứ. Thứ tự của ngày, tháng và năm được sắp xếp như sau: thứ, ngày, tháng, năm.
Công thức: Thứ, ngày (số thứ tự) + tháng + năm.
Ví dụ:
- Sunday, 15th March 2023 (Chủ Nhật, ngày 15 tháng Ba năm 2023)
- Friday, 7th June 2024 (Thứ Sáu, ngày 7 tháng Sáu năm 2024)
2. Theo văn phong Anh – Mỹ
Quy tắc viết các thứ kèm ngày tháng theo văn phong Anh – Mỹ đó là: đặt tháng trước ngày, và sử dụng dấu phẩy (,) sau thứ và ngày. Thứ tự của thứ, tháng, ngày và năm được sắp xếp như sau: thứ, tháng, ngày, năm.
Công thức: Thứ, tháng + ngày (số thứ tự), năm.
Ví dụ:
- Saturday, November 10th, 2021 (Thứ Bảy, ngày 10 tháng Mười Một năm 2021)
- Thursday, February 22nd, 2019 (Thứ Năm, ngày 22 tháng Hai năm 2019)
II. Các giới từ đi kèm các thứ trong tiếng Anh
1. Giới từ On
Giới từ On có thể được sử dụng với tất cả các ngày trong tiếng Anh, bao gồm cả khi mô tả ngày đứng riêng lẻ hoặc khi xuất hiện trong cụm từ thứ, tháng, ngày, năm (Anh – Mỹ) hoặc thứ, ngày, tháng, năm (Anh – Anh).
Ví dụ:
- I have a meeting on Monday.
→ Tôi có một cuộc họp vào thứ Hai.
- We usually go grocery shopping on Wednesdays.
→ Chúng tôi thường đi mua sắm vào thứ Tư.
- The concert is scheduled to take place on Friday night.
→ Buổi hòa nhạc được lên kế hoạch diễn ra vào tối thứ Sáu.
- The workshop is on Thursday afternoon.
→ Buổi hội thảo sẽ diễn ra vào chiều thứ Năm.
*Lưu ý: Bạn có thể thêm ‘s’ vào cuối các thứ trong câu để thể hiện hành động hoặc sự kiện lặp lại hàng tuần vào mỗi ngày trong tuần đó. (Tương tự với cách dùng every)
- She goes jogging on Mondays. = She goes jogging every Monday.
→ Cô ấy đi chạy bộ vào mỗi thứ Hai.
- We have team meetings on Wednesdays. = We have team meetings every Wednesday.
→ Chúng tôi có cuộc họp nhóm vào mỗi thứ Tư.
- They visit their grandparents on Saturdays. = They visit their grandparents every Saturday.
→ Họ thăm ông bà vào mỗi thứ Bảy.
- I attend a yoga class on Sundays. = I attend a yoga class every Sunday.
→ Tôi tham gia lớp yoga vào mỗi Chủ Nhật.
2. Giới từ Every
Tương tự với giới từ On + thứ(s), giới từ Every + thứ cũng được sử dụng để biểu thị một hành động hoặc sự kiện lặp lại hàng tuần vào mỗi ngày trong tuần đó.
Ví dụ:
- Every Monday, our team has a status update meeting.
→ Mỗi thứ Hai, nhóm chúng tôi có một cuộc họp để cập nhật tình hình.
- We organize a family movie night every Wednesday.
→ Chúng tôi tổ chức một đêm xem phim cùng gia đình vào mỗi thứ Tư.
- Every Saturday, the farmers’ market opens in the town square.
→ Mỗi thứ Bảy, chợ nông sản mở cửa tại quảng trường thị trấn.
- The community center offers free fitness classes every Sunday.
→ Trung tâm cộng đồng cung cấp các lớp tập thể dục miễn phí vào mỗi Chủ Nhật.
Các giới từ đi kèm thứ trong tiếng Anh
III. Cách hỏi về thứ ngày tháng trong tiếng Anh và cách trả lời
Sau khi nắm vững các kiến thức cơ bản về thứ ngày tháng trong tiếng Anh, bạn cần hiểu rõ cách hỏi và trả lời chúng trong tiếng Anh sao cho đúng nhất.
Dưới đây là một số cách hỏi về thứ ngày tháng trong tiếng Anh và cách trả lời phổ biến nhất.
1. Cấu trúc 1: Cách hỏi thứ ngày tháng
Câu hỏi (Q): What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy vậy?)
Trả lời (A): It is + thứ. (Hôm nay là thứ …)
Ví dụ:
- Q: What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy vậy?)
→ A: It is Thursday. (Hôm nay là thứ Năm.)
- Q: What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy vậy?)
→ A: It is Monday. (Hôm nay là thứ Hai.)
2. Cấu trúc 2: Cách hỏi thứ ngày tháng
Câu hỏi (Q): What is the date today? (Hôm nay là ngày mấy vậy?)
Trả lời (A): It’s + ngày (số thứ tự) of tháng. (Hôm nay là ngày … tháng …)
Ví dụ:
- Q What is the date today? (Hôm nay là ngày mấy vậy?)
→ A: It’s the 15th of March. (Hôm nay là ngày 15 tháng Ba.)
- Q: What is the date today? (Hôm nay là ngày mấy vậy?)
→ A: It’s the 7th of September. (Hôm nay là ngày 7 tháng Chín.)
Cách hỏi về thứ ngày tháng trong tiếng Anh và cách trả lời
3. Cấu trúc 3: Cách hỏi thứ ngày tháng (về việc cần làm)
Câu hỏi (Q): What do you have to do on + day? (Bạn phải làm gì vào thứ … vậy?)
Trả lời (A): On …, I have to + … (Vào thứ …, tôi phải làm …)
Ví dụ:
- Q: What do you have to do on Monday? (Bạn phải làm gì vào thứ Hai vậy?)
→ A: On Monday, I have to attend a team meeting. (Vào thứ Hai, tôi phải tham gia cuộc họp nhóm.)
- Q: What do you have to do on Friday? (Bạn phải làm gì vào thứ Sáu vậy?)
→ A: On Friday, I have to submit my weekly report. (Vào thứ Sáu, tôi phải nộp báo cáo hàng tuần.)
4. Cấu trúc 4: Cách hỏi thứ ngày tháng (cho học sinh/ sinh viên)
Câu hỏi (Q): What subjects do you have on + day? (Bạn có những môn gì vào thứ … vậy?)
Trả lời (A): I have + …. (Tôi có môn …)
Ví dụ:
- Q: What subjects do you have on Tuesday? (Bạn có những môn gì vào thứ Ba vậy?)
→ A: I have Math and English. (Tôi có môn Toán và Tiếng Anh.)
- Q: What subjects do you have on Friday? (Bạn có những môn gì vào thứ Sáu vậy?)
→ A: I have Science and History. (Tôi có môn Khoa học và Lịch sử.)
5. Cấu trúc 5: Cách hỏi thứ ngày tháng (về địa điểm sẽ tới)
Câu hỏi (Q): Where do you have to go on + day? (Bạn có phải đi đâu vào thứ … không?)
Trả lời (A): On …, I have to go to … (Vào thứ …, tôi phải đi tới …)
Ví dụ:
- Q: Where do you have to go on Wednesday? (Bạn có phải đi đâu vào thứ Tư không?)
→ A: On Wednesday, I have to go to the dentist. (Vào thứ Tư, tôi phải đi đến nha sĩ.)
- Q: Where do you have to go on Saturday? (Bạn có phải đi đâu vào thứ Bảy không?)
→ A: On Saturday, I have to go to my friend’s birthday party. (Vào thứ Bảy, tôi phải đi tới bữa tiệc sinh nhật của bạn.)
IV. Tham khảo: Một số thành ngữ sử dụng các thứ trong tiếng Anh
Các thành ngữ về thứ trong tiếng Anh
1. One’s Sunday best/ finest
Dịch nghĩa: bộ đồ đẹp nhất, ấn tượng nhất của ai đó.
Ví dụ:
- She always wears her Sunday best to special occasions.
→ Cô ấy luôn mặc bộ đồ đẹp nhất của mình cho những dịp đặc biệt.
- He decided to put on his Sunday finest for the important job interview.
→ Anh ấy quyết định mặc bộ đồ ấn tượng nhất của mình cho cuộc phỏng vấn công việc quan trọng.
2. Mad as a March hare
Dịch nghĩa: điên rồ, kỳ lạ, kỳ quặc
Ví dụ:
- After his unexpected dance routine in the office, everyone thought he was mad as a March hare.
→ Sau khi màn nhảy điệu nghệ không ngờ tại văn phòng, mọi người đều nghĩ anh ta điên rồ.
- Her sudden outburst of laughter in the middle of a serious meeting made her seem mad as a March hare.
→ Tràng cười bất ngờ của cô giữa một cuộc họp nghiêm túc khiến cô trở nên rất kỳ quặc.
3. From here till next Tuesday
Dịch nghĩa: trong thời gian dài, ở khoảng cách rất xa
Ví dụ:
- We’ll be working on this project from here till next Tuesday, so we need to stay focused.
→ Chúng ta sẽ làm việc trên dự án này trong thời gian dài nên ta cần phải tập trung.
- The repair project was delayed, and it felt like it would take from here till next Tuesday to get everything back on track.
→ Dự án sửa chữa bị trì hoãn và có vẻ như sẽ mất một thời gian rất dài để đưa mọi thứ trở lại đúng hướng.
V. Tham khảo: Nguồn gốc các thứ trong tiếng Anh
1. Sunday: Chủ Nhật
Khác với suy nghĩ thông thường về thứ Hai là ngày đầu tiên trong tuần, thực tế Chủ Nhật mới là khởi đầu của một tuần mới. Ngày này được đặt tên theo vị thần mặt trời trong tiếng La-tinh, “dies Solis” bao gồm “dies” (ngày) và “Solis” (Mặt trời).
Khi chuyển sang tiếng Đức, nó trở thành “Sunnon-dagaz”. Sau đó, từ này lan truyền sang tiếng Anh và dần dần trở thành “Sunday”.
2. Monday: Thứ Hai
Thứ Hai cũng xuất phát từ tiếng La-tinh “dies Lunae” (Ngày Mặt trăng). Khi chuyển sang tiếng Anh cổ, nó được gọi là Mon(an)dæg, sau đó phát triển thành từ hiện tại là “Monday”.
3. Tuesday: Thứ Ba
Thứ Ba được đặt theo tên của vị thần chiến tranh La Mã – Mars. Trong ngôn ngữ La-tinh, ngày này được gọi là “dies Martis” và chuyển thành tên khác là “Tiu” trong tiếng Đức. Thứ Ba trong tiếng Anh lấy cảm hứng từ tên vị thần trong tiếng Đức thay vì tiếng La Mã, và trở thành “Tuesday” như hiện nay.
4. Wednesday: Thứ Tư
Trong tiếng Đức, vị thần Mercury của La Mã được gọi là Woden. Do đó, trong khi người La Mã cổ đặt tên thứ Tư là “dies Mercurii”, thì ngôn ngữ Đức cổ gọi là “Woden’s day” đã chuyển thành “Wednesday” trong tiếng Anh.
Nguồn gốc các thứ trong tiếng Anh
5. Thursday: Thứ Năm
Thứ Năm được đặt tên theo Jupiter, hay Jove, là vị thần sấm sét và là vua của các vị thần La Mã. Người Nauy cổ đặt tên vị thần này là “Thor”, hình tượng di chuyển trên bầu trời với cỗ xe dê kéo. Trong ngôn ngữ La-tinh, ngày của thần sấm sét được đặt tên là “dies Jovis”, trong khi người Nauy cổ gọi là “Thor’s day”. Từ này được lan truyền vào tiếng Anh, trở thành “Thursday”.
6. Friday: Thứ Sáu
Trong tiếng La-tinh, thứ Sáu “dies Veneris” được đặt theo tên của nữ thần Venus – vị thần của tình yêu và sắc đẹp trong thần thoại La Mã. Tuy nhiên, cũng có một vị thần tình yêu và sắc đẹp trong thần thoại Đức và Bắc Âu cổ mang tên là thần Frigg, nên tiếng Đức gọi ngày thứ Sáu là “Frije-dagaz”. Sau đó, khi được chuyển sang tiếng Anh, thứ Sáu trở thành “Friday”.
7. Saturday: Thứ Bảy
Thứ Bảy lấy cảm hứng từ Saturn là vị thần La Mã chịu trách nhiệm về việc trồng trọt và nông nghiệp. Trong tiếng La-tinh, thứ Bảy được gọi là “dies Saturni”. Khi được chuyển sang tiếng Anh, ngày thứ Bảy trước đây được biết đến là Ngày của thần Saturn (Saturn’s Day), và dần dần trở thành “Saturday” như chúng ta biết ngày nay.
Lời kết
Trên đây, STUDY4 đã chia sẻ cho bạn về Các thứ trong tiếng Anh: cách viết, cách đọc và nguồn gốc rồi đó.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay câu hỏi nào, hãy bình luận bên dưới để STUDY4 giải đáp cho bạn nhé!
Nguồn: https://leplateau.edu.vn
Danh mục: Giáo Dục
This post was last modified on Tháng mười một 16, 2024 3:03 sáng