Hiện nay, ngoài đặt tên tiếng Việt cho con trong giấy khai sinh, rất nhiều bố mẹ còn lựa chọn đặt thêm tên tiếng Anh cho bé. Giữa hàng ngàn cái tên khác nhau, để tìm được một cái tên vừa hay, đẹp, vừa ý nghĩa không phải là một việc dễ dàng. Huggies sẽ mang đến cho bố mẹ 400+ tên tiếng Anh cho con gái hay và ý nghĩa qua bài viết sau đây!
>> Tham khảo thêm:
Bạn đang xem: 400+ Tên tiếng Anh cho con gái hay, đẹp, ý nghĩa ngắn gọn, dễ đọc
- Ý nghĩa tên và tên đệm cho tên hay, đẹp, sâu sắc
- Chi tiết cách đặt tên con theo thần số học đơn giản, dễ áp dụng
- 500+ tên hay cho bé trai, bé gái nhiều ý nghĩa và may mắn
Các cách đặt tên tiếng Anh cho con gái
Với những gia đình có mong muốn cho bé học trường quốc tế hoặc đi du học nước ngoài trong tương lai thì đặt tên tiếng Anh cho con gái là việc làm vô cùng cần thiết. Ngoài ra, dù bé học ở Việt Nam, việc có tên tiếng Anh sẽ giúp bé tiếp xúc và giao lưu với người nước ngoài dễ dàng hơn, tự tin hơn. Bố mẹ có thể tham khảo các cách sau để đặt tên tiếng Anh cho con gái:
- Tên có cùng nghĩa với tiếng Việt: Đây là cách đặt tên cho bé phổ biến nhất. Ví dụ bé có tên tiếng Việt là Thủy Tiên, cha mẹ có thể lựa chọn tên Narcissus – có nghĩa là hoa Thủy Tiên để đặt tên tiếng Anh cho bé.
- Tên theo người nổi tiếng: Bạn có thể đặt tên cho con theo tên thần tượng của mình, có thể là ca sĩ hay diễn viên, ví dụ như Anne, Jolie,…
- Tên tiếng Anh có phát âm tương đồng với tiếng Việt: Để có thể dễ dàng ghi nhớ và phát âm, bạn có thể lựa chọn những tên tiếng Anh dễ đọc như Lily, Lisa,…
- Tên tiếng Anh theo ý nghĩa mà bố mẹ gửi gắm: Tên gọi không chỉ đơn thuần là một từ ngữ để nhận dạng bản thân, mà nó còn chứa đựng những ước nguyện của bố mẹ về đứa con của mình. Hãy lựa chọn một danh xưng thật hay và ý nghĩa để đồng hành với bé đến suốt cuộc đời.
>> Xem thêm: Hướng dẫn chọn tên cho con theo ngũ hành hợp mệnh và phong thuỷ
Đặt tên tiếng Anh cho con gái sẽ giúp con tự tin và thuận lợi hơn trong tương lai (Nguồn: Huggies)
Quy tắc đặt tên tiếng Anh hay cho nữ
Để chọn được một cái tên tiếng Anh phù hợp, trước tiên bạn cần hiểu rõ quy tắc cấu tạo tên trong tiếng Anh. Một tên tiếng Anh thường bao gồm ba phần chính:
- First name (Tên chính): Đây là phần tên của bạn.
- Middle name (Tên đệm): Có thể có hoặc không, tùy thuộc vào sở thích cá nhân.
- Last name (Họ): Đây là phần họ của bạn.
Khác với cách đặt tên trong tiếng Việt, trong tiếng Anh, tên chính (first name) luôn đứng trước họ (last name). Ví dụ, nếu tên của bạn là “Emma” và họ là “Watson”, thì tên đầy đủ sẽ là Emma Watson.
Nếu bạn là người Việt và muốn chọn một tên tiếng Anh, ví dụ như tên “Sophie” và họ là “Nguyễn”, tên đầy đủ của bạn sẽ là Sophie Nguyễn. Rất dễ hiểu và đơn giản, đúng không?
Dưới đây là một số ví dụ điển hình giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc tên tiếng Anh dành cho nữ:
- Emma Charlotte Duerre Watson: Emma là tên chính, Charlotte Duerre là tên đệm, và Watson là họ. Tên đệm thường có thể viết tắt như: Emma C. D. Watson.
- Jennifer Aniston: Jennifer là tên chính, Aniston là họ. Ở đây, tên đệm có thể có hoặc không, tùy thuộc vào từng cá nhân.
- Emily Nguyen Le: Emily là tên chính, còn Nguyen Le là họ kép theo truyền thống người Việt.
Giống như trong tiếng Việt hay nhiều ngôn ngữ khác, mỗi cái tên trong tiếng Anh đều mang theo những ý nghĩa đặc biệt. Bạn có thể tham khảo một số tên tiếng Anh hay và ý nghĩa dưới đây để chọn được cái tên phù hợp nhất cho mình.
Tham khảo:Xem bói đặt tên, chấm điểm tên con hợp tuổi bố mẹ theo phong thủy
Các mẹ có thể tham khảo gợi ý đặt tên cho con gái thể hiện mong muốn và hy vọng mà bố mẹ muốn dành cho con (Nguồn: Sưu tầm)
400+ tên tiếng Anh cho con gái hay, dễ đọc, dễ nhớ, có ý nghĩa
Mỗi cái tên đều sẽ có những ý nghĩa và thông điệp riêng. Sau đây là 400+ tên tiếng Anh cho con gái hay và ý nghĩa phổ biến trong để bố mẹ có thể tham khảo:
1. Tên nữ tiếng Anh mang ý nghĩa là đẹp
Dưới đây là một số gợi ý tên tiếng Anh dành cho nữ mang ý nghĩa “đẹp”, phù hợp để bạn tham khảo:
- Callista: Xuất phát từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là “người đẹp nhất.”
- Venus: Tên của nữ thần sắc đẹp và tình yêu trong thần thoại La Mã.
- Astrid: Trong tiếng Bắc u, tên này có nghĩa là “người phụ nữ đẹp như thần.”
- Rosalind: Rosalind: Nghĩa là “bông hoa hồng đẹp”, từ nguồn gốc Latin.
- Adelaide: Có nguồn gốc từ tiếng Đức, nghĩa là “cao quý” và “xinh đẹp”.
- Evelyn: Nghĩa là “sự sống”, thường được liên tưởng đến sự duyên dáng, tươi sáng.
- Seraphina: Vẻ đẹp như các thiên thần Seraphim.
- Ingrid: Mang ý nghĩa là “vẻ đẹp yêu kiều”, phổ biến ở các nước Scandinavia.
- Bonnie: Xuất phát từ tiếng Scotland, nghĩa là “xinh đẹp và dễ thương”.
- Venessa: Nghĩa là “vẻ đẹp của sự thánh thiện.”
Tham khảo: Danh sách 100 tên đặt ở nhà cho bé trai và gái hay nhất
Gợi ý ba mẹ những cái tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa vẻ đẹp (Nguồn: Huggies)
2. Đặt tên tiếng Anh cho con gái thể hiện niềm tin, hi vọng, tình yêu của cha mẹ
Mỗi đứa trẻ khi sinh ra đều được bố mẹ hết lòng thương yêu, trao hết niềm tin và hy vọng về một tương lai tươi sáng của con mình. Dưới đây là những cái tên hay thể hiện được tấm lòng của bố mẹ:
Fidelia: Niềm tin Rishima: Ánh sáng của mặt trăng Farah: Sự hào hứng, niềm vui Zelda: Niềm hạnh phúc Antaram: Loài hoa vĩnh cửu Grainne: Tình yêu Kaytlyn: Một đứa trẻ thông minh và xinh đẹp Ellie: Ánh sáng rực rỡ hoặc cô gái đẹp nhất Donatella: Một món quà đẹp Diana: Nữ thần mặt trăng Oralie: Ánh sáng của đời mẹ Pandora: Sự xuất sắc toàn diện được trời ban tặng Kerenza: Tình yêu bao la, sự trìu mến Philomena: Được mọi người yêu mến Charlotte: Sự xinh xắn, dễ thương Ratih: Xinh đẹp tựa nàng tiên Abigail: Niềm vui của bố Letitia: Niềm vui Esperanza: Niềm hy vọng Cara: Trái tim nhân hậu Verity: Sự thật Giselle: Lời thề Ermintrude: Có được tình yêu thương trọn vẹn Chinmayi: Niềm vui ở tinh thần Calista: Con là cô gái đẹp nhất trong mắt bố mẹ Meadow: Hy vọng con trở thành người có ích cho cuộc đời Rachel: Con là món quà đặc biệt mà bố mẹ được ban tặng Raanana: Luôn tươi tắn, dễ chịu Tegan: Con gái yêu dấu Jessica: Luôn hạnh phúc Lealia: Luôn vui vẻ Nadia: Hy vọng Yaretzi: Luôn được yêu thương Mia: Cô bé dễ thương của mẹ Winifred: Có tương lai vui vẻ và hạnh phúc Eudora: Món quà tốt lành của bố mẹ Nenito: Con gái bé bỏng của bố mẹ Caradoc: Cô bé đáng yêu của mẹ Caryln: Cô bé được mọi người yêu mến Evelyn: Người ươm mầm sự sống Bambalina: Cô gái bé nhỏ Aneurin: Con gái yêu quý Aimee: Bố mẹ luôn yêu thương con Cheryl: Được người khác quý mến
>> Tìm hiểu thêm: Bà bầu ăn gì để con thông minh ngay từ trong bụng mẹ
3. Tên tiếng Anh hay cho bé gái mang ý nghĩa hạnh phúc, may mắn
Là những người làm cha làm mẹ, bất kỳ ai cũng đều mong muốn con mình sẽ có một cuộc sống may mắn và tràn đầy hạnh phúc. Bố mẹ có tham khảo những danh xưng sau đây để gửi gắm mong muốn của mình:
- Amanda: Xứng đáng được yêu thương
- Helen: Người tỏa sáng
- Irene: Hòa bình
- Hilary: Vui vẻ
- Serena: Sự thanh bình
- Farrah: Hạnh phúc
- Vivian: Hoạt bát
- Gwen: Được ban phước lành
- Beatrix: Niềm hạnh phúc dâng trào
- Erasmus: Được mọi người yêu quý
- Wilfred: Ước muốn hòa bình
- Larissa: Sự giàu có, hạnh phúc
Tham khảo thêm: 100 tên hay và lạ cho bé gái và bé trai ý nghĩa nên đặt liền
Xem thêm : Tổng hợp các từ nối trong tiếng Anh giúp bạn giao tiếp lưu loát hơn
Cuộc sống của con vui vẻ và hạnh phúc là điều mà tất cả bố mẹ đều mong muốn (Nguồn: Sưu tầm)
4. Tên tiếng Anh hay cho con gái mang ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽ
Con gái thường yếu đuối và phải hy sinh nhiều hơn so với con trai, vậy nên nhiều bố mẹ luôn muốn con gái của mình có một ý chí thật kiên cường và mạnh mẽ để vượt qua những thử thách. Bạn có thể gửi gắm thông điệp đó qua một số danh xưng sau đây:
- Andrea: Sự mạnh mẽ, kiên cường
- Alexandra: Người bảo vệ
- Audrey: Sức mạnh của người cao quý
- Bernice: Người tạo nên chiến thắng
- Edith: Sự thịnh vượng
- Euphemia: Danh tiếng lẫy lừng
- Hilda: Chiến trường
- Imelda: Chinh phục mọi khó khăn
- Iphigenia: Sự mạnh mẽ
- Matilda: Sự kiên cường trên chiến trường
- Louisa: Một chiến binh nổi tiếng
- Bridget: Người nắm giữ sức mạnh và quyền lực
- Constance: Sự kiên định
- Valerie: Mạnh mẽ, khỏe mạnh
- Gloria: Vinh quang
- Sigrid: Công bằng và chiến thắng
- Briona: Thông minh, độc lập
- Phoenix: Phượng hoàng mạnh mẽ và ngạo nghễ
- Eunice: Chiến thắng rực rỡ
- Fallon: Nhà lãnh đạo
- Gerda: Người hộ vệ
- Kelsey: Nữ chiến binh
- Jocelyn: Nhà vô địch trong mọi trận chiến
- Sigourney: Người thích chinh phục
- Veronica: Người đem đến chiến thắng
- Desi: Khát vọng chiến thắng
- Aretha: Cô gái xuất chúng
- Sandra: Người bảo vệ
- Aliyah: Sự trỗi dậy
- Dempsey: Sự kiêu hãnh
- Meredith: Người lãnh đạo vĩ đại
- Maynard: Sự mạnh mẽ
- Kane: Nữ chiến binh
- Vera: Niềm tin kiên định
- Phelan: Mạnh mẽ, quyết đoán như sói đầu đàn
- Manfred: Cô bé yêu hòa bình
- Vincent: Chinh phục
Tham khảo thêm: Đặt tên cho con: Điều bố mẹ cần lưu ý
5. Đặt tên tiếng Anh đẹp cho con gái gắn với các loài hoa
Những loài hoa đầy màu sắc và luôn tỏa ngát hương thơm là những gợi ý phù hợp nhất để bố mẹ lựa chọn làm tên tiếng Anh cho con gái của mình. Bố mẹ có thể tham khảo tên của các loại hoa phổ biến như:
Violet: Một loài hoa có màu tím xinh xắn Rosabella: Đóa hoa hồng xinh xắn Daisy: Hoa cúc trong trẻo và tinh khiết Lilybelle: Hoa huệ xinh đẹp Kusum: Là từ dùng để chỉ các loại hoa Camellia: Hoa trà rực rỡ Willow: Cây liễu mảnh mai, thon thả Morela: Hoa mai Lotus: Hoa sen cao quý, kiêu sa Rose: Hoa hồng Lily: Hoa huệ tây Sunflower: Hoa hướng dương Jazzie: Hoa nhài Hazel: Cây phỉ Iolanthe: Đóa hoa tím thủy chung Jacintha: Hoa Jacintha tinh khiết Aboli: Hoa (trong tiếng Hindu) Akina: Hoa mùa xuân Olivia: Cây Olive Aster: Hoa thạch thảo Thalia: Hoa Thalia Jasmine: Hoa nhài tinh khiết
Tham khảo: 150+ Tên ở nhà cho bé trai và bé gái hay, độc lạ, dễ gọi
Những loài hoa rực rỡ, đầy hương thơm là gợi ý hoàn hảo giúp mẹ đặt tên tiếng Anh cho bé (Nguồn: Sưu tầm)
6. Những cái tên tiếng Anh hay cho nữ có ý nghĩa “Mặt trăng”
Những cái tên mang ý nghĩa sâu sắc, dễ phát âm và có tính kết nối với sự huyền bí và nhẹ nhàng của mặt trăng:
- Luna: Xuất phát từ tiếng Latin, “Luna” nghĩa là “Mặt trăng”. Đây là một cái tên phổ biến và thể hiện sự dịu dàng, thanh tao.
- Selena: Bắt nguồn từ thần thoại Hy Lạp, Selena là tên của nữ thần Mặt trăng Selene, đại diện cho vẻ đẹp huyền bí và dịu dàng.
- Diana: Trong thần thoại La Mã, Diana là nữ thần Mặt trăng, cũng như thần săn bắn. Tên này biểu trưng cho sức mạnh, trí tuệ và sự độc lập.
- Aylin: Tên này có nguồn gốc từ Thổ Nhĩ Kỳ và có nghĩa là “ánh sáng của Mặt trăng”, tượng trưng cho sự lấp lánh, thanh thoát và nhẹ nhàng.
- Cynthia: Liên quan đến Artemis – nữ thần của Mặt trăng trong thần thoại Hy Lạp, Cynthia mang ý nghĩa thông minh, dịu dàng và mạnh mẽ.
- Chandra: Có nguồn gốc từ tiếng Phạn, Chandra nghĩa là “Mặt trăng”, thích hợp cho bé gái mang nét đẹp dịu dàng, tinh tế.
- Artemis: Trong thần thoại Hy Lạp, Artemis là nữ thần của Mặt trăng và săn bắn. Tên này thể hiện sức mạnh và sự kiên định.
- Levana: Tên này có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là “trắng”, thường được liên kết với vẻ đẹp thanh khiết của ánh sáng Mặt trăng.
- Mahina: Tên này có nguồn gốc từ Hawaii, mang nghĩa là “Mặt trăng”, tượng trưng cho sự thanh thoát và vẻ đẹp thiên nhiên.
- Phoebe: Một cái tên dịu dàng và thanh tao, Phoebe cũng có liên quan đến biểu tượng Mặt trăng trong thần thoại Hy Lạp, đại diện cho ánh sáng và sự tươi mới.
7. Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa thông thái, cao quý
- Sage: Không chỉ là một loại thảo mộc, tên này cũng có nghĩa là “người thông thái” và thể hiện sự khôn ngoan.
- Minerva: Tên của nữ thần trí tuệ trong thần thoại La Mã, biểu trưng cho trí tuệ và sự thông thái.
- Prudence: Nghĩa là “khôn ngoan” hoặc “cẩn trọng”, tên này thể hiện sự sáng suốt và thông minh.
- Alethea: Từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là “sự thật”, thường được liên kết với sự thông thái và kiến thức.
- Zoe: Tên này có nghĩa là “cuộc sống” trong tiếng Hy Lạp, thường được liên kết với sự thông thái và ý nghĩa sâu sắc.
- Adele: Có nguồn gốc từ tiếng Đức, mang nghĩa là “cao quý” và “quý tộc”.
- Regina: Nghĩa là “nữ hoàng” trong tiếng Latin, biểu trưng cho sự cao quý và quyền lực.
- Eleanor: Tên có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, mang nghĩa “tỏa sáng”, thường được dùng cho các nữ hoàng và công chúa.
- Arabella: Một cái tên cổ điển, nghĩa là “đẹp” và “cao quý”.
- Genevieve: Có nguồn gốc từ tiếng Pháp, thường được coi là biểu tượng của sự cao quý và duyên dáng.
Xem thêm: Top 100+ tên tiếng Nhật hay cho nữ, con gái ý nghĩa, dễ thương
Gợi ý những tên tiếng Anh hay cho bé gái với ý nghĩa thông thái, cao quý (Nguồn: Huggies)
8. Tên tiếng Anh hay cho con gái gắn với ý nghĩa may mắn, giàu sang
Ngoài hạnh phúc và vui vẻ, giàu sang cũng là một điều mà bố mẹ nào cũng mong muốn con mình đạt được trong tương lai. Những cái tên có ý nghĩa may mắn, phú quý bao gồm:
- Adela/Adele: Sự sang trọng, quý giá
- Almira: Công chúa cao quý
- Ariadne/Arianne: Sự đắt quý, thánh thiện
- Alva: Sự cao quý
- Cleopatra: Niềm vinh quang của cha (Đây cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập)
- Donna: Tiểu thư
- Martha: Quý cô
- Meliora: Mọi thứ sẽ ngày càng tốt đẹp hơn
- Nefertiti: Cao sang hơn người
- Odette: Sự giàu sang
- Olwen: Mang lại may mắn và phước lành cho mọi người
- Jade: Đá ngọc bích
- Pearl: Viên ngọc trai đắt giá, thuần khiết
- Elysia: Được ban phước lành
- Hypatia: Cao quý
- Ladonna: Tiểu thư cao quý
- Gwyneth: Sự hạnh phúc, may mắn
- Patrick: Tiểu thư quý tộc
- Felicity: Sự may mắn tốt lành
- Elfleda: Mỹ nhân cao quý
- Helga: Phước lành
- Xavia: Tỏa sáng
- Gladys: Nàng công chúa
- Sarah: Tiểu thư quý phái
- Freya: Phụ nữ quý tộc (Là tên của nữ thần trong thần thoại Bắc u)
- Regina: Nữ hoàng cao quý
- Aine: Sự giàu có và quyền lực
- Audray: Sức mạnh của sự cao quý
- Thekla: Vinh quang của nữ thần
- Daria: Sự giàu sang
- Wendy: Sự may mắn
- Ethelbert: Sự tỏa sáng
- Eugene: Xuất thân cao quý hơn người
- Otis: Giàu có
- Boniface: Sự may mắn
- Courtney: Cô bé sinh ra trong hoàng gia
Bố mẹ luôn mong muốn con mình có một cuộc sống giàu sang, may mắn (Nguồn: Sưu tầm)
9. Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo dáng vẻ bề ngoài của bé
Những khoảnh khắc đáng yêu, nghịch ngợm hay một nét nổi bật nào đó của con cũng sẽ là một gợi ý để bố mẹ có thể đặt tên tiếng Anh cho con gái. Bạn có thể tham khảo những danh xưng sau:
Amabel: Nét đáng yêu Doris: Sự xinh đẹp Amelinda: Xinh đẹp Keva: Mỹ nhân xinh đẹp Drusilla: Đôi mắt long lanh Calliope: Khuôn mặt xinh xắn Dulcie: Xinh xắn, ngọt ngào Aurelia: Mái tóc vàng óng Brenna: Mỹ nhân tóc đen Rowan: Cô gái tóc đỏ Venus: Nữ thần sắc đẹp Isolde: Xinh đẹp Madeline: Dễ thương Taylor: Cô gái thời trang Kiera: Có gái tóc đen Guinevere: Trắng trẻo Keelin: Thân hình mảnh dẻ Ceridwen: Đẹp như tranh Sharmaine: Sự quyến rũ Delwyn: Xinh đẹp vẹn toàn Annabella: Bé gái xinh đẹp Fidelma: Mỹ nhân Hebe: Trẻ trung Mabel: Gương mặt đáng yêu Miranda: Dễ thương Kaylin: Cô gái xinh đẹp, mảnh dẻ Keisha: Cô bé mắt đen Eirian: Vẻ đẹp rực rỡ Angelique: Sắc đẹp như thiên thần Bella: Vẻ đẹp thuần khiết Bellezza: Vẻ đẹp ngọt ngào, yêu kiều Bonnie: Ngay thẳng, đáng yêu Caily: Thân hình mảnh mai Jolie: Nàng công chúa xinh đẹp Omorose: Cô gái đẹp tựa đóa hồng Charmaine: Sự quyến rũ khó cưỡng Una: Vẻ đẹp kiều diễm Linda: Cô gái xinh đẹp Mila: Duyên dáng Blanche: Sự thánh thiện Calliope: Cô gái đáng yêu với tàn nhang Dollface: Gương mặt xinh đẹp và hoàn hảo Binky: Sự dễ thương Joy: Sự lạc quan Jennie: Thân thiện, hòa đồng Caridwen: Vẻ đẹp cuốn hút Tina: Thân hình nhỏ nhắn Lenora: Gương mặt sáng sủa Flynn: Cô bé tóc đỏ Talitha: Cô gái nhỏ đáng yêu
Tham khảo thêm: 999+ Tên hay cho bé gái đẹp và ý nghĩa, may mắn
10. Tên tiếng Anh hay cho bé gái có ý nghĩa thành công
Có một cuộc sống giàu sang và hạnh phúc, chứng tỏ rằng con gái của bạn đã đạt được thành công, dù là trong công việc, hôn nhân, hay bất kỳ lĩnh vực nào. Sau đây là những cái tên giúp bạn gửi gắm mong muốn con sẽ đạt được thành công:
- Yashita: Sự thành công
- Yashashree: Nữ thần của sự thành công
- Fawziya: Sự chiến thắng
- Victoria: Tên của nữ hoàng Anh, với ý nghĩa là chiến thắng
- Naila: Cũng có nghĩa là thành công
- Felicia: May mắn và thành công
- Paige: Siêng năng để đạt được thành công
- Lisa: Nữ thần của thành công
- Neala: Người vô địch
- Maddy: Cô gái nhiều tài năng
- Seward: Sự chiến thắng
Tham khảo: Nhạc mẹ nên nghe khi mang thai
Ba mẹ có thể đặt tên cho bé gái tiếng Anh dựa theo ý nghĩa thành công và hạnh phúc (Nguồn: Sưu tầm)
11. Đặt tên tiếng Anh hay cho bé gái có ý nghĩa gắn với thiên nhiên
Thiên nhiên chứa đựng muôn vàn những điều đẹp đẽ, độc đáo, khiến con người say đắm, trân quý và thêm yêu cuộc sống. Sau đây là những cái tên tiếng Anh cho con gái để bố mẹ tham khảo:
Esther: Ngôi sao sáng ngời Flora: Một đóa hoa Calantha: Những đóa hoa đang nở rộ Selena: Mặt trăng sáng ngời Ciara: Màn đêm huyền bí Oriana: Bình minh rạng rỡ Azure: Bầu trời xanh ngắt Iris: Cầu vồng, hoa Iris Jocasta: Mặt trăng tỏa sáng Maris: Ngôi sao biển lớn Layla: Màn đêm bí ẩn Stella: Tinh tú rực sáng Heulwen: Ánh mặt trời rực rỡ Roxana: Ánh sáng lúc bình minh Elle: Mặt trăng (trong tiếng Hy Lạp), ánh sáng rực rỡ Anthea: Đẹp như hoa Aurora: Bình minh Sterling: Những ngôi sao nhỏ Eirlys: Hạt tuyết Lucasta: Ánh sáng thuần khiết Muriel: Biển cả rực rỡ Phedra: Ánh sáng mặt trời Selina: Mặt trăng Edana: Ngọn lửa rực cháy Jena: Chú chim nhỏ e thẹn Belinda: Chú thỏ con đáng yêu Lucinda: Ánh sáng của thiên nhiên Nelly: Ánh nắng rực rỡ Norabel: Ánh nắng buổi sớm Orabelle: Nét đẹp của bờ biển Celine: Mặt trăng tỏa sáng Rishima: Tia sáng trong đêm tối của mặt trăng Tove: Tinh tú Alana: Ánh sáng Elain: Chú hươu con Lita: Năng lượng của ánh sáng Maya: Nước Sunshine: Ánh nắng ban mai Hellen: Ánh nắng rực rỡ Araxie: Con sông của văn chương Summer: Mùa hạ nhiệt huyết Eilidh: Mặt trời rực cháy Tabitha: Linh dương hươu Tallulah: Dòng nước chảy Conal: Chú sói mạnh mẽ Dalziel: Nơi có đầy ánh sáng Farley: Đồng cỏ Lagan: Ngọn lửa rực cháy Leighton: Vườn cây Lovell: Chú sói con Radley: Thảo nguyên đỏ Silas: Rừng cây vững chắc Twyla: Hoàng hôn Tana: Ngôi sao lấp lánh giữa trời đêm
Tham khảo thêm: Tên bé trai và bé gái được yêu thích
12. Tên tiếng Anh cho con gái gắn với tính cách, tình cảm của con người
Có thể không giàu sang, nhưng bố mẹ luôn mong con mình trở thành một người tử tế và tốt bụng. Những cái tên thể hiện tính cách của con người bao gồm:
Xem thêm : Cách tải hình ảnh xuống máy tính, laptop
Agnes: Trong sáng Ernesta: Chân thành và nghiêm túc Alma: Tử tế, tốt bụng Jezebel: Tính tình trong sáng Allison: Tốt bụng, đáng tin cậy Halcyon: Luôn bình tĩnh Agatha: Tốt bụng Mei: Sáng tạo Beatrice: Lương thiện, mang đến niềm vui cho người khác Miyeon: Thích giúp đỡ người khác Bianca: Thánh thiện Naamah: Hòa đồng, yêu thương mọi người Dilys: Sự chân thật Glenda: Thánh thiện, trong sạch Eulalia: Giọng nói ngọt ngào Latifah: Vui vẻ, dịu dàng Tryphena: Duyên dáng, tao nhã Sophronia: Tính cẩn trọng, nhạy cảm Xenia: Sự tao nhã Cosima: Cư xử hòa nhã Laelia: Luôn vui vẻ Lillie: Thuần khiết Naava: Tính khôi hài Naomi: Dễ chịu, hòa nhã Nefertari: Đáng tin cậy Mildred: Nhân từ Serenity: Bình tĩnh, kiên định Rihanna: Cô gái ngọt ngào Myrna: Sự trìu mến Neil: Sự nhiệt huyết Gabriela: Sự năng động, nhiệt tình Caroline: Sự nhiệt tình Clement: Lòng nhân từ Curtis: Cô gái nhã nhặn, lịch sự Dermot: Không đố kỵ Enoch: Tận tâm với mọi việc Gregory: Sự thận trọng Hubert: Lòng đầy nhiệt huyết Phelim: Luôn tốt bụng Atlanta: Tính ngay thẳng
13. Tên tiếng Anh đẹp cho nữ theo ý nghĩa thông minh
Thông minh, giỏi giang là điều mà tất cả bố mẹ đều mong muốn cho con cái của mình. Những cái tên có ý nghĩa thông minh để bố mẹ tham khảo bao gồm:
- Alice: Cao quý
- Bertha: Thông thái, sáng dạ
- Genevieve: Tiểu thư
- Mirabel: Tuyệt vời
- Milcah: Nữ hoàng
- Rowena: Danh tiếng
- Clara: Thông minh
- Sophia: Khôn ngoan
- Abbey: Tài giỏi, thông minh
- Elfreda: Sức mạnh của người German thời Trung Cổ
- Gina: Sự sáng tạo
- Claire: Sáng dạ
- Avery: Sự khôn ngoan
- Jethro: Tài năng xuất chúng
- Magnus: Người vĩ đại nhất
- Nolan: Sự nổi tiếng
- Bertram: Sự thông thái
Xem thêm: 500+ Biệt Danh Đáng Yêu Cho Bé Gái: Tạo Tên Cute và Ý Nghĩa
14. Đặt tên hay tiếng Anh cho con gái theo màu sắc, đá quý
Các loại đá quý không đơn thuần là một loại trang sức cho phụ nữ, mà nó còn giúp họ toát lên vẻ cao sang, quý phái. Bố mẹ có thể tham khảo các tên tiếng Anh cho con gái sau đây:
- Diamond: Kim cương
- Scarlet: Màu đỏ tươi
- Margaret: Ngọc trai
- Emerald: Ngọc lục bảo
- Maeby: Ngọc trai Mabe
- Opal: Ngọc mắt mèo
- Topaz: Hoàng ngọc
- Ruby: Ngọc ruby
- Melanie: Màu đen
- Gemma: Một viên ngọc quý
- Sienna: Màu đỏ
- Sapphire: Loại đá quý
- Agate: Đá mã não
- Amber: Đá hổ phách
- Amethyst: Đá thạch anh tím
- Malachite: Đá khổng tước
- Moonstone: Đá mặt trăng
- Tourmaline: Đá bích tỷ
- Aquamarine: Ngọc xanh biển
- Bloodstone: Thạch anh máu
- Quartz: Thạch anh
- Carnelian: Hồng ngọc tủy
- Ula: Viên ngọc biển cả
- Crystal: Pha lê
- Madge: Một viên ngọc
Ba mẹ có thể lựa chọn các tên tiếng Anh cho con gái mang hàm ý thông minh, tên các loại đá quý (Nguồn: Sưu tầm)
15. Tên tiếng Anh hay cho bé gái dựa trên “Barbie”
Búp bê Barbie là món đồ chơi mà bất kỳ bé gái nào cũng đều rất yêu thích. Những cái tên được lấy cảm hứng từ loại búp bê cũng là một sự lựa chọn khi bạn tìm kiếm tên tiếng Anh cho con gái:
- Midge: Ngọc trai
- Barbie: Người phụ nữ nước ngoài
- Steffie: Vòng hoa
- Diva: Nữ thần
- Orla: Công chúa tóc vàng
- Adelaide: Cô gái có xuất thân giàu sang
- Angela: Thiên thần
- Faye: Nàng tiên
- Fay: Tiên nữ giáng trần
>> Đọc thêm: 200+ Tên tiếng Trung cho con gái hay, ý nghĩa, dễ đọc, dễ nhớ
16. Đặt tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa tôn giáo
Đặt tên tiếng Anh cho con gái với ý nghĩa tôn giáo cũng là cách làm được nhiều bố mẹ lựa chọn, với những cái tên như:
- Ariel: Chú sư tử của Chúa
- Emmanuel: Chúa luôn đồng hành bên ta
- Elizabeth: Lời thề của Chúa
- Jesse/Theodora: Món quà của Yah
- Dorothy: Món quà của Chúa
- Natalie/Natalia: Sinh nhật của Chúa
- Christabel: Cô gái Công giáo xinh đẹp
- Batya: Con gái của Chúa
- Lourdes: Đức Mẹ
- Magdalena: Món quà của Chúa
- Isabella: Nguyện hết lòng với Chúa
- Tiffany: Thiên Chúa xuất hiện
- Osmund: Sự bảo vệ từ thần linh
- Theophilus: Cô bé được Chúa yêu quý
- Gabrielle: Sứ thần của Chúa
>> Tìm hiểu thêm: Cách đặt tên đệm hay cho con gái ý nghĩa, độc đáo
Steffie – Vòng hoa là một cái tên tiếng Anh cho con gái được nhiều bố mẹ lựa chọn (Nguồn: Sưu tầm)
17. Một số tên tiếng Anh ý nghĩa khác cho con gái
Sau đây là một số tên mang các ý nghĩa khác, bố mẹ có thể tham khảo để tìm được tên tiếng Anh cho con gái:
- Edna: Niềm vui
- Eira: Tuyết trắng
- Fiona: Trắng trẻo
- Florence: Nở rộ, thịnh vượng
- Artemis: Nữ thần mặt trắng
- Quinn: Nhà lãnh đạo tài ba
- Amity: Tình bạn đẹp
- Phoebe: Sự tỏa sáng
- Celestia: Thiên đường
- Calliope: Sở hữu gương mặt xinh đẹp
- Yedda: Cô bé có giọng hát hay
- Tazanna: Nàng công chúa xinh đẹp
- Juno: Nữ thần bảo vệ hôn nhân
- Emma: Sự chân thành tuyệt vời
- Kora: Nữ thần mùa xuân
- Sadie: Sự duy nhất
- Ambrose: Sự bất tử
- Erica: Sự vĩnh cửu
- Alula: Cô gái nhẹ nhàng
- Sherwin: Người bạn chân thành
- Lysandra: Cô gái mang sứ mệnh giải phóng loài người
- Isadora: Món quà của nữ thần Isis
- Griselda: Chiến binh xám
- Aubrey: Người đứng đầu tộc Elf
- Harmony: Tâm hồn đồng điệu
- Eva: Cô gái gieo sự sống cho nhân gian
- Eirene: Hòa bình
- Eser: Nàng thơ
- Noelle: Cô bé được sinh ra trong đêm Giáng Sinh
- Aisha: Sự sống động
- Josephine: Giấc mơ đẹp
- Lorelei: Lôi cuốn
- Helena: Nhẹ nhàng
- Galvin: Cô bé trong sáng
- Baron: Cô gái yêu tự do
- Orborne: Thần linh
- Finn: Sự tốt đẹp của cô gái nhỏ
- Uri: Ánh sáng chói lòa
- Darryl: Yêu quý
- Engelbert: Sự nổi tiếng của thiên thần
- Tadhg: Nhà hiền triết
- Catherine: Tinh khiết
- Chloe: Tinh khiết như bông hoa mới nở
- Frances: Sự phóng khoáng, tự do
- Federica: Khiến người khác cảm thấy bình yên
>> Xem ngay: Tên con gái mệnh Thổ: 99+ Tên hay, thu hút tài lộc nên đặt cho con
18. Tên tiếng anh hay cho nữ ngắn gọn dễ đọc
Bố mẹ có thể tham khảo một số tên tiếng Anh hay cho nữ, ngắn gọn, dễ đọc và có ý nghĩa đẹp:
- Ella: Tiên nữ, ánh sáng.
- Nora: Ánh sáng, danh giá.
- Mia: Của tôi, yêu thương.
- Zoe: Sự sống.
- Ada: Tinh tế, quý giá.
- Sia: Sự giúp đỡ, chiến thắng.
- Gia: Ngọc, quý giá.
- Rae: Tia sáng, ánh sáng.
- Pia: Kính trọng, tôn trọng.
- Nia: Mục đích, ý nghĩa.
- Cora: Con gái của mùa xuân, sự trẻ trung.
- Mina: Yêu thương, lòng tốt.
Một người con gái tao nhã, dịu dàng sẽ luôn được mọi người xung quanh yêu mến (Nguồn: Sưu tầm)
Lý do nên đặt tên tiếng Anh cho bé gái
Có nhiều bố mẹ nghĩ rằng tên tiếng Anh cho con gái không mang lại lợi ích gì, không cần thiết. Nhưng thực tế có tên tiếng Anh lại là một lợi thế lớn của các bé. Sau đây là một số lý do tiêu biểu:
- Trong học tập: Nếu con của bạn theo học tại các trường quốc tế hoặc đi du học nước ngoài, có tên tiếng Anh sẽ giúp ích cho bé rất nhiều. Bố mẹ đặt tên tiếng Anh cho con và kết hợp với phần họ tiếng Việt của mình, sau đó trình bày theo quy tắc tên trước họ sau trong tiếng Anh, ví dụ: Anne Nguyen, Lily Tran, Lisa Pham,…
- Trong công việc: Khi làm việc trong các công ty nước ngoài, tên tiếng Anh là yếu tố bắt buộc bạn phải có. Danh xưng không chỉ thể hiện sự chuyên nghiệp của bạn mà còn giúp bạn thuận lợi hơn khi giao tiếp với đối tác, khách hàng.
- Trong cuộc sống hàng ngày: Tên tiếng Anh cho con gái sẽ giúp bé thuận tiện hơn trong việc giao lưu và kết bạn với những người có chung sở thích, đam mê trên khắp thế giới. Một cái tên tiếng Anh dễ đọc, dễ nhớ sẽ giúp bạn dễ dàng để lại ấn tượng với mọi người xung quanh.
Đặt tên tiếng Anh cho bé là điều cần thiết cho việc bé học trường quốc tế hoặc lớn lên đi du học. (Nguồn: Sưu tầm)
Một số lưu ý khi đặt tên tiếng Anh cho con gái
Việc chọn tên tiếng Anh cho con gái không chỉ đơn thuần là việc chọn một danh xưng. Một cái tên đẹp còn mang theo nhiều ý nghĩa và giá trị. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng mà bạn cần xem xét khi đặt tên cho bé gái:
- Chọn tên có ý nghĩa tích cực: Tên không chỉ là danh xưng mà còn mang ý nghĩa và giá trị. Hãy chọn những tên có ý nghĩa tốt đẹp, thể hiện sự thông thái, tình yêu, hay lòng kiên cường.
- Dễ phát âm: Đảm bảo rằng cái tên dễ phát âm và không gây nhầm lẫn cho người khác. Tên phức tạp hoặc khó phát âm có thể dẫn đến việc bé gặp khó khăn trong giao tiếp.
- Cách viết đơn giản: Tránh những tên có cách viết phức tạp, có thể gây ra sự nhầm lẫn trong việc ghi chép hoặc khi bé đi học.
- Phù hợp với tính cách của bé: Hãy xem xét tính cách của bé và chọn một cái tên phù hợp với cá tính của cô bé. Một cái tên có thể ảnh hưởng đến sự tự tin và cách mà người khác nhìn nhận bé.
- Tránh tên gây hiểu lầm: Nên tránh chọn những tên có thể gây hiểu lầm hoặc có ý nghĩa tiêu cực trong các ngôn ngữ hoặc văn hóa khác.
- Phối hợp với họ: Tên và họ cần có sự hòa hợp về âm thanh và phong cách. Hãy thử nói toàn bộ tên lên để cảm nhận xem nó có âm điệu hay không.
- Tránh tên quá phổ biến: Nếu bạn muốn bé có một cái tên độc đáo, hãy cân nhắc chọn những tên ít phổ biến hơn, tránh việc bé phải chung tên với quá nhiều bạn bè cùng lớp.
Tham khảo thêm: Bảng chiều cao cân nặng của trẻ từ 0-18 tuổi chuẩn WHO [Mới update]
Tên tiếng Anh cho con gái mang lại cho bé nhiều lợi ích trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong tương lai. Mong rằng với những cái tên mà Huggies cung cấp, bố mẹ sẽ lựa chọn được danh xưng vừa hay, ý nghĩa, vừa dễ nhớ, dễ đọc cho bé yêu của mình. Mẹ nhớ ghé qua chuyên mục Chăm sóc bé và Làm cha mẹ để bỏ túi nhiều kinh nghiệm chăm con hay nhé!
>> Xem thêm:
- 500+ Tên ở nhà cho bé gái 2024 dễ thương, thu hút tài lộc
- 200+ Tên tiếng Trung cho con gái hay, ý nghĩa, dễ đọc, dễ nhớ
Bố mẹ tìm kiếm nhiều nhất:
tã dán sơ sinh Huggies, Huggies newborn, tã dán Huggies size s, tã dán Huggies size m, miếng lót sơ sinh Huggies 100 miếng, tã quần Huggies size m, Huggies platinum, tã dán Huggies platinum, tã quần Huggies platinum
Nguồn: https://leplateau.edu.vn
Danh mục: Giáo Dục