※ Tất cả các biểu tượng là ký tự unicode, không phải hình ảnh cũng như các ký tự kết hợp. Nhưng bạn cũng có thể kết hợp chúng một mình. ※
Ký hiệu văn bản | Ý nghĩa | Copy / Paste |
---|---|---|
⊞ | bình phương cộng | |
▀ | nửa trên của khối vuông | |
▁ | thấp hơn một phần tám khối vuông | |
▂ | thấp hơn một phần tư khối vuông | |
▃ | thấp hơn ba phần tám khối vuông | |
▄ | nửa dưới của khối vuông | |
▅ | thấp hơn năm phần tám của khối vuông | |
▆ | thấp hơn ba phần tư khối vuông | |
▇ | thấp hơn bảy phần tám của khối vuông | |
█ | khối vuông đầy đủ | |
▉ | còn lại bảy phần tám khối vuông | |
▊ | còn lại ba phần tư khối vuông | |
▋ | còn lại năm phần tám của khối vuông | |
▋ | còn lại năm phần tám của khối vuông | |
▌ | nửa bên trái của khối vuông | |
▍ | còn lại ba phần tám khối vuông | |
▎ | còn lại một phần tư khối vuông | |
▏ | còn lại một phần tám khối vuông | |
▐ | nửa bên phải của khối vuông | |
░ | ánh sáng của khối vuông | |
▒ | bóng vừa của khối vuông | |
▓ | bóng tối của khối vuông | |
▔ | một phần tám của khối vuông | |
■ | hình vuông đen | |
□ | hình vuông màu trắng | |
▢ | hình vuông màu trắng với các góc tròn | |
▣ | hình vuông màu trắng chứa hình vuông nhỏ màu đen | |
▤ | vuông với điền ngang | |
▥ | vuông với điền dọc | |
▦ | vuông với điền chéo trực giao | |
▧ | vuông với phía trên bên trái để dưới bên phải điền | |
▨ | vuông với phía trên bên phải để điền vào bên trái | |
▩ | hình vuông với chéo chéo chéo điền | |
▪ | hình vuông nhỏ màu đen | |
▫ | hình vuông nhỏ màu trắng | |
▬ | hình chữ nhật màu đen | |
▭ | hình chữ nhật màu trắng | |
▮ | hình chữ nhật dọc màu đen | |
▯ | hình chữ nhật dọc màu trắng | |
◘ | viên đạn ngược | |
◙ | nghịch đảo vòng tròn trắng | |
◚ | nửa trên tròn trắng | |
◛ | nửa dưới tròn trắng | |
◧ | vuông với nửa bên trái màu đen | |
◨ | vuông với nửa bên phải màu đen | |
◩ | vuông với đường chéo trên bên trái một nửa màu đen | |
◪ | vuông với đường chéo dưới bên phải nửa đen | |
◫ | hình vuông màu trắng với đường kẻ dọc | |
▖ | góc phần tư phía dưới bên trái trong khối vuông | |
▗ | góc phần tư phía dưới bên phải trong khối vuông | |
▘ | góc phần tư phía trên bên trái trong khối vuông | |
▙ | khối vuông bao gồm góc phần tư phía trên bên trái và phía dưới bên trái và bên dưới bên phải | |
▚ | khối vuông bao gồm góc phần tư phía trên bên trái và phía dưới bên phải | |
▛ | khối vuông bao gồm góc phần tư phía trên bên trái và phía trên bên phải và phía dưới bên trái | |
▜ | khối vuông bao gồm góc phần tư phía trên bên trái và phía trên bên phải và phía dưới bên phải | |
▝ | khối vuông bao gồm góc phần tư phía trên bên phải | |
▞ | khối vuông bao gồm góc phần tư phía trên bên phải và phía dưới bên trái | |
▟ | khối vuông bao gồm góc phần tư phía trên bên phải và phía dưới bên trái và bên dưới bên phải | |
◰ | hình vuông màu trắng với góc phần tư phía trên bên trái | |
◱ | hình vuông màu trắng với góc phần tư phía dưới bên trái | |
◲ | hình vuông màu trắng với góc phần tư phía dưới bên phải | |
◳ | hình vuông màu trắng với góc phần tư phía trên bên phải |