Da là chất liệu phổ biến được sử dụng để sản xuất nhiều vật dụng hàng ngày như túi xách, giày dép, dây nịt, quần áo… Chất liệu da dù phổ biến nhưng không phải ai cũng có đủ kiến thức để phân biệt các loại với nhau. Trong bài viết này, KALIX sẽ cùng quý khách hàng tìm hiểu top 10 loại chất liệu da phổ biến trên thị trường hiện nay và cách phân biệt các loại da này.
- 10 Cách mix đồ với áo sơ mi nam đơn giản mà vẫn cực điển trai
- 10 Cách Buộc Dây Giày Jordan 1 Đẹp Từ Đơn Giản Đến Phức Tạp
- Những lời chúc sinh nhật đặc biệt dành cho người yêu
- Quần xanh lá mặc với áo màu gì? 15+ cách phối đồ ấn tượng nhất
- Top 15 cách phối đồ với quần tây nam màu kem trẻ trung nhất cho chàng
Da Microfiber
Da Microfiber là da tổng hợp có cấu trúc gần giống với da thật nhất. Loại da này thường được tạo ra bằng cách kết hợp các sợi nhỏ có độ mịn cao lại với nhau nên bề mặt sẽ khá nhẵn mịn. Điểm đặc biệt của da Microfiber chính là khả năng tái tạo kết cấu 3D giống với da thật, đồng thời mang đến sự thoải mái cho người dùng
Bạn đang xem: Top 10 các loại chất liệu da và cách phân biệt đơn giản nhất
Da Microfiber được ứng dụng trong sản xuất phụ kiện thời trang như giày dép, sofa, túi xách, ví, thắt lưng, găng tay… Đồng thời, loại da này đã trở thành một trong các loại da bọc ghế sofa phổ biến trên thị trường sản xuất sofa hiện nay.
Da PU
Da PU là da Simili được phủ lớp nhựa Polyurethane (PU). Điểm đặc biệt của loại da này là có độ mềm mại gần như da thật, dễ lau chùi và có độ bền cao hơn so với simili thông thường.
Da PU thường được sử dụng để sản xuất các sản phẩm thời trang như ví, túi xách, giày dép… khá gần gũi với người tiêu dùng vì có giá thành hợp lý. Bên cạnh những ưu điểm trên, da PU có nhược điểm như kém bền hơn da thật, dễ bong tróc, không thể tiếp xúc với nhiệt độ cao và ánh nắng mặt trời trong một khoảng thời gian dài vì sẽ bị nứt, vỡ.
Tham khảo thêm: Da pu là gì? Ưu nhược điểm của loại da này
Da Simili
Simili là chất liệu da phổ biến và quen thuộc, được sản xuất từ tấm vải lót dệt kim bằng sợi Polyester. Loại da này được phủ lên 1 hoặc 2 lớp nhựa PVC để tạo sự liên kết chặt chẽ. Trong quá trình sản xuất, tấm Simili được xử lý để tạo ra các đường vân trên bề mặt, nhìn khá giống với da thật.
Trên thị trường, da simili được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất các sản phẩm thời trang và nội thất. Từ túi xách, ví, giày dép đến ghế sofa, thảm trải sàn, da Simili đều là lựa chọn phổ biến nhờ sự đa dạng về màu sắc và dễ bảo quản.
Để nhận biết da Simili, chúng ta có thể cảm nhận qua cảm giác mịn màng, hơi trơn, không có độ bóng tự nhiên như da thật trên bề mặt da. Khi nhìn kỹ, có thể nhận ra các đường vân nhân tạo trên bề mặt.
Da Patent Leather
Xem thêm : [Tư Vấn] Chân 24cm đi giày size bao nhiêu chuẩn nhất?
Da Patent Leather còn được gọi là da láng. Trong quá trình sản xuất, loại da này được tạo ra thông qua phương pháp sơn phủ nhằm làm cho bề mặt da mịn màng và bóng loáng, đồng thời tăng cường khả năng chống thấm nước của da.
Trên thị trường, da Patent Leather được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất các sản phẩm thời trang và phụ kiện cao cấp. Nhờ độ bóng cao, loại da này thường được sử dụng để sản xuất những sản phẩm sang trọng như giày tây, túi xách, nịt và các vật dụng thời trang khác phổ biến khác. Người dùng có thể nhận ra da Patent Leather thông qua độ sáng bóng tự nhiên và sự chống thấm nước của loại da này.
Pebble Grain Leather
Pebble Grain Leather hay còn được biết đến với tên gọi Scotch Grain, là loại da có xuất xứ từ Scotland. Đặc điểm nổi bật của loại da này là các họa tiết dập nổi trên bề mặt, giúp che đi các vết xước và khiếm khuyết trong quá trình sử dụng.
Hiện nay, loại da này rất phổ biến và được sử dụng rộng rãi để tạo ra các sản phẩm thời trang, đặc biệt là các đôi giày chịu được thời tiết khắc nghiệt. Khi quan sát kỹ càng, có thể phân biệt da Pebble Grain Leather bởi những đường nổi tạo thành các hình dạng không đều, giống như các viên đá cuội trên bề mặt da.
Suede Leather
Suede Leather, hay còn được gọi là da lộn, là loại da được sản xuất thông qua phương pháp tách lớp và cạo lớp hạt sần trên bề mặt da, sử dụng mặt trái của tấm da. Loại da này có đặc tính mờ, có vân, khá mềm và có độ mỏng cao. Khi sử dụng loại da này, khách hàng lưu ý hạn chế thấm nước cũng như cẩn trọng trong quá trình bảo quản, vệ sinh.
Trên thị trường, da Suede được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất giày dép, túi xách, quần áo và các sản phẩm thời trang khác. Ưu điểm của da Suede là sự mềm mại và tự nhiên, phù hợp với những người yêu thích phong cách thời trang mang đậm dấu ấn cá nhân.
Đặc điểm nhận biết của da Suede là bề mặt mờ, có vân và hạt sần nhỏ. Khi chạm vào, người dùng có thể cảm nhận được sự mềm mại và vẻ mịn màng của bề mặt da. Tuy nhiên, điểm yếu của loại da này là dễ bị thấm nước và khó vệ sinh, đòi hỏi sự bảo quản cẩn thận từ người dùng.
Saffiano Leather
Saffiano leather là một loại da cao cấp nổi tiếng trong thế giới thời trang, đặc trưng bởi độ bền cao và vẻ ngoài sang trọng. Loại da này được sản xuất chủ yếu tại Italy và có nguồn gốc từ những người Scotland cổ đại. Bên cạnh đó, quá trình sản xuất đặc biệt của da Saffiano bao gồm việc tạo mẫu cho da bằng cách sử dụng lúa mạch từ những thùng rượu whiskey lâu năm, làm cho da co lại và tạo ra các hạt sần đặc trưng.
Trên thị trường, da Saffiano thường được sử dụng trong việc sản xuất các sản phẩm thời trang cao cấp như túi xách, ví da… Đặc điểm nhận biết của da Saffiano là bề mặt có vân hột sần đặc trưng. Khi nhìn kỹ, ta có thể nhận ra các hạt sần nhỏ trên bề mặt da. Đồng thời, da Saffiano cũng có độ bền cao và khả năng chịu được thời tiết tốt nên sử dụng được lâu dài.
Genuine Leather
Xem thêm : 150 hình xăm cổ tay mini cho nam và nữ giúp lên ý tưởng
Da Genuine là một loại da chứa thành phần da thật nhưng không phải 100%, nhờ vậy, loại da này có đặc tính gần giống với da thật về bề mặt và độ bền. Quá trình sản xuất da Genuine thường bắt đầu bằng việc thuộc da từ các loại động vật như da bò, trâu, cừu non, nai, cá sấu, đà điểu, sau đó kết hợp với các vật liệu khác để tạo thành sản phẩm cuối cùng.
Trên thị trường, da Genuine được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất các sản phẩm thời trang và nội thất như giày dép, túi xách, sofa… Ngoài ra, đặc điểm nhận biết của loại da này thường là bề mặt tự nhiên, mịn màng và có độ bóng và mùi tự nhiên của da thật. Tuy nhiên, da Genuine có thể có một số đặc điểm khác nhau tùy thuộc vào nguồn gốc và quá trình sản xuất cụ thể.
Embossed Leather
Embossed Leather là loại da được sản xuất thông qua quá trình tạo áp lực lên bề mặt da. Phương pháp này có thể bao gồm tăng nhiệt độ tiếp xúc với bề mặt da hoặc in các họa tiết trang trí bằng khuôn nhiệt. Do đó, da Embossed Leather sở hữu bề mặt với những đường dập vân tương đương với các họa tiết trên các loại da thật.
Trên thị trường, da Embossed được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất các sản phẩm thuộc ngành thời trang và nội thất. Có thể nhận ra các họa tiết hoặc vân dập nổi trên bề mặt da, giữa chúng thường có sự đồng nhất và chi tiết.
Nubuck Leather
Da Nubuck là một loại da có nguồn gốc từ da gia súc, nhưng điểm khác biệt lớn nhất so với da lộn là nó đến từ phần thớ của da sống. Quá trình sản xuất da Nubuck bao gồm việc xử lý chà nhám bề mặt, tạo ra một cảm giác mịn như nhung. Loại da này thường có màu trắng tự nhiên hoặc được xử lý nhuộm màu, đồng thời có khả năng chống thấm tốt.
Trên thị trường, da Nubuck được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất các sản phẩm thời trang và nội thất như giày dép, túi xách, ghế sofa, thảm trải sàn… Bên cạnh đó, khách hàng có thể nhận ra da Nubuck qua cảm giác mềm mại khi chạm vào cùng khả năng chống thấm tốt.
Cách phân biệt các loại da chính xác nhất hiện nay
Để phân biệt các loại da một cách chính xác nhất hiện nay, có 6 phương pháp bạn có thể áp dụng như sau:
- Quan sát bề mặt của da: da thật thường có bề mặt hơi ráp, có các đường vân tự nhiên hoặc có những vết sẹo, trong khi đó, da giả thường láng và trơn tru do được sản xuất công nghiệp và phủ nhựa.
- Nhận biết qua mùi: da suede thật thường có mùi đặc trưng của lớp da, trong khi da giả có thể có mùi nilon hoặc mùi của chất hóa học.
- Ấn vào bề mặt sản phẩm để nhận biết: nếu là da thật, sản phẩm sẽ để lại những đường nhăn tự nhiên do da thật có sự co dãn nhiều hướng, khi nhả tất cả những điểm tác động lực vào sẽ để lại những vết hằn ngón tay, và sau đó chỉ cần xoa nhẹ vết lõm sẽ mất đi, cho thấy độ đàn hồi cao. Trong khi đó, da giả thường không có độ đàn hồi như vậy.
Xem thêm: Cách phân biệt da PU và da bò thật đơn giản
Cần lưu ý những gì khi sử dụng sản phẩm từ chất liệu da?
Khi sử dụng các sản phẩm từ chất liệu da, cần lưu ý 4 điều sau:
- Hạn chế gây trầy xước bề mặt da bằng cách tránh cọ sát mặt da với các vật liệu có độ cứng nhất định. Việc này giúp bảo vệ bề mặt da, giữ cho da mịn màng và mềm hơn trong quá trình sử dụng.
- Tránh bảo quản đồ da trong tình trạng ẩm ướt hoặc ẩm mốc. Điều này giúp tránh các trường hợp mốc meo và đảm bảo mức độ lưu thông không khí, từ đó bảo vệ sản phẩm da một cách tốt nhất.
- Bảo quản vật dụng da ở nơi thoáng khí và có nhiệt độ phù hợp. Điều này giúp tránh gây biến dạng hoặc ảnh hưởng đến tuổi thọ của sản phẩm.
- Bảo quản những sản phẩm làm bằng da thường xuyên để giữ vẻ đẹp dài hơn. Khách hàng nên lau chùi và bôi kem dưỡng da định kỳ, giúp duy trì độ ẩm và mềm mại cho da.
Trên đây là bài viết đã giới thiệu top 10 các loại chất liệu da phổ biến hiện nay cũng như cách phân biệt chính xác nhất. Hy vọng rằng KALIX đã cung cấp những thông tin bổ ích cho quý khách hàng. Tiếp tục theo dõi KALIX để đón đọc các thông tin thú vị sắp tới nhé!
Nguồn: https://leplateau.edu.vn
Danh mục: Kinh Nghiệm
This post was last modified on Tháng mười một 22, 2024 8:19 chiều