Darling là gì? Phân biệt dear và darling trong tiếng Anh

Darling là gì? Phân biệt dear và darling trong tiếng Anh

Darling là gì? Phân biệt dear và darling trong tiếng Anh

happy birthday my darling nghĩa la gì

Nếu bạn là người yêu thích tiếng Anh hoặc đam mê với những bộ phim Âu Mỹ thì chắc chắn đã gặp từ darling ở trong lời thoại. Vậy darling là gì và được sử dụng như thế nào ở trong đời sống hàng ngày. Hãy cùng với Vietop English tìm hiểu ngay qua bài viết dưới đây nhé!

1. Darling nghĩa là gì?

1.1. Darling là gì?

Trong tiếng Anh, darling nghĩa là người thân yêu. Bên cạnh đó, darling còn có rất là nhiều nghĩa như:

Một người rất được yêu mến hoặc thích

= A person who is very much loved or liked.

E.g:

  • Oh darling, I love you. (Ôi em yêu, anh yêu em.)
  • Come here, darling, and give me a hug. (Đến đây, con yêu, và ôm tôi một cái.)

Sử dụng khi nói chuyện với người mà bạn yêu thương

= Used when talking to someone you love.

E.g.: Darling Lisa, It was great to see you at the weekend. (Em yêu Lisa, Thật vui được gặp em vào cuối tuần.)

Điều gì đó đáng yêu, hấp dẫn

= Very attractive.

E.g.: They’ve just bought a darling little apartment. (Họ vừa mua một căn hộ nhỏ đáng yêu.)

Dùng để thể hiện tình cảm khi nói chuyện với ai đó

= Used to show affection when speaking to someone.

E.g.: Darling, can you pass me the salt, please? (Em yêu, em có thể đưa muối cho anh được không?)

Như vậy, chắc hẳn bạn đã có câu trả lời cho darling là gì rồi. Nhìn chung, hầu hết trong các trường hợp giao tiếp, darling dùng để gọi người mà bạn yêu thương, có mối quan hệ gần gũi như vợ chồng, người yêu.

Tuy nhiên, có trường hợp người lớn tuổi sử dụng darling với người nhỏ tuổi hơn khi họ cảm thấy thân thiện, có thiện cảm.

1.2. Darling dùng cho nam hay nữ?

Darling dùng để chỉ cho cả nam và nữ một cách bình đẳng. Tuy nhiên, trong một vài trường hợp Darling còn có ý nghĩa về giới tính. Nếu bạn sử dụng Darling để gọi bạn đời, người yêu của mình thì có thể sử dụng tùy ý.

Tuy nhiên, nếu bạn sử dụng Darling để gọi người bạn có cùng giới tính với mình thì nó còn mang ý nghĩa về tính chất đồng tính.

1.3. My darling là gì?

My darling còn được hiểu là tình yêu của anh và em. Đây là cách gọi thân thương dành cho một nửa còn lại.

E.g:

  • My darling daughter just graduated from college. (Bạn gái yêu của tôi vừa tốt nghiệp đại học.)
  • My darling, thank you for always being there for me. (Em yêu ơi, cảm ơn em vì luôn bên cạnh anh.)

1.4. Dear darling nghĩa là gì?

Cụm từ dear darling dùng để thể hiện tình cảm sâu sắc, thân mật đối với người mình gọi.

  • Dear darling daughter, I’m so proud of you. (Con gái yêu dấu, bố mẹ tự hào về con.)
  • Dear my darling friend, thank you for always being there for me. (Bạn thân yêu ơi, cảm ơn bạn vì luôn ở bên cạnh tôi.)

1.5. My dear nghĩa là gì?

My dear dùng để gọi một người hoặc diễn đạt tình cảm yêu thương, thân thiết, quan tâm với người nào đó.

E.g:

  • My dear sir, we appreciate your business. (Thưa ông thân yêu, chúng tôi trân trọng sự hợp tác của ông.)
  • My dear, you mean the world to me. (Người yêu ơi, em quan trọng với anh hết mức.)

Xem thêm:

  • Relax là gì? V1, V2, V3 của relax trong tiếng Anh là gì?
  • Take the lead là gì? Cách dùng take the lead trong tiếng Anh
  • Take into consideration là gì? Phân biệt take into consideration và take into account

2. Những từ đồng nghĩa với darling

Tùy vào những trường hợp ngữ cảnh khác nhau, bạn có thể sử dụng những từ dưới đây để thay thế cho từ Darling:

2.1. My sweetie

Đây là một cách gọi ngọt ngào, thân mật dùng để chỉ bạn đời, người yêu hay người bạn thân thiết yêu quý. Cụm từ này thường được sử dụng trong các mối quan hệ tình cảm, khi muốn thể hiện tình cảm, quan tâm với người mình yêu.

E.g: Good morning, my sweetie. (Chào buổi sáng, em yêu của anh.)

2.2. Honey

Honey trong tiếng Anh có nghĩa là mật ong. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng như cách gọi thân mật với người yêu, bạn đời của mình. Trường hợp này, honey có thể dịch ra nghĩa là em yêu, anh yêu.

Khi sử dụng honey để gọi ai đó, bạn nên biết rõ tình huống, ngữ cảnh để tránh gây hiểu lầm.

E.g: Hi, honey, I’m home! (Chào em yêu, anh về rồi!)

2.3. Baby

Baby là cách gọi thân mật trong tiếng Anh, thường được sử dụng để gọi người yêu, bạn đời hoặc em bé. Tùy vào từng ngữ cảnh, baby có thể được dùng như sau:

Trong mối quan hệ tình cảm, từ Baby thường được sử dụng để gọi người yêu, người bạn đời của mình.

E.g: Hey baby, how was your day today? (Xin chào em yêu, hôm nay của em thế nào rồi?)

Từ “baby” cũng được sử dụng để gọi em bé, thường trong trường hợp cha mẹ muốn thể hiện tình cảm và sự quan tâm đến con cái của mình.

E.g: How’s my little baby doing? (Con của mẹ có khỏe không?)

Tuy nhiên, khi sử dụng Baby, bạn cần để ý tới ngữ cảnh và tình huống để tránh gây hiểu lầm cho người nghe.

2.4. Sweetheart

Sweetheart là một cách gọi thân mật thường được sử dụng để chỉ người yêu, bạn đời, hoặc người mà bạn rất thân thiết và yêu quý.

Một số trường hợp, từ này cũng có thể dùng để gọi một người trẻ tuổi, như một đứa trẻ, để thể hiện sự thân thiết và yêu thương đối với họ.

E.g: Don’t worry, sweetheart, everything will be okay. (Đừng lo lắng, người yêu thương, mọi thứ sẽ ổn thôi.)

Xem thêm:

  • Take risk là gì? Tìm hiểu về idiom take a risk và take risks
  • Cách học các tháng trong tiếng Anh hiệu quả nhất
  • Head over heels nghĩa là gì? Cách sử dụng trong tiếng Anh

3. Phân biệt dear và darling trong tiếng Anh

Hai từ dear và darling đều thể thể hiện sự yêu thương, quan tâm nhưng chúng sẽ có sự khác nhau về độ thân mật:

Dear

  • Dear thường được dùng để diễn tả sự thân thiết, quan tâm và lịch sự.
  • Thường được sử dụng gọi người một cách trang trọng và lịch lãm
  • Chẳng hạn như Dear Sir/ Madam (Thưa ông/ bà), Dear John (Chào John), Dear Mom and Dad (Thưa mẹ và bố).

Darling

  • Darling dùng để hiện sự thân mật và yêu thương hơn so với Dear.
  • Nó thường được sử dụng trong mối quan hệ tình cảm, gia đình hoặc giữa bạn bè thân thiết.
  • Chẳng hạn như Hello, my darling (Chào em yêu của anh), You’re my darling daughter (Em gái yêu dấu của tôi).

Một số ví dụ thể hiện tình cảm với người mình yêu thương:

  • My darling, I can’t imagine my life without you. (Em yêu ơi, anh không thể tưởng tượng cuộc sống của mình thiếu em.)
  • My darling, you are the light of my life. (Người yêu ơi, em là ánh sáng của cuộc đời anh.)
  • Dear darling, I can’t wait to see you again. (Người yêu thương của tôi ơi, tôi không thể chờ đợi được gặp em lại.)
  • My dear mother, I love you more than words can express. (Mẹ thân yêu của con ơi, con yêu mẹ hơn cả những từ ngôn.)
  • I miss you so much, my sweetie. (Anh nhớ em nhiều lắm, người yêu thương ơi.)
  • You’re my rock, sweetheart. I can always count on you.(Em là tảng đá của anh, người yêu thương. Anh luôn có thể tin vào em.)
  • You complete me, and I am so grateful to have you in my life. (Bạn hoàn thành tôi, và tôi rất biết ơn khi có bạn trong cuộc đời tôi.)
  • You are the love of my life, and I cherish every moment we spend together. (Em là tình yêu của đời anh và anh trân trọng từng khoảnh khắc chúng ta ở bên nhau.)
  • I love you, darling. (Anh yêu em, người yêu ơi.)
  • My darling, thank you for always being there for me. (Em yêu ơi, cảm ơn em vì luôn bên cạnh anh.)

Qua bài viết trên đây của Vietop English, hy vọng bạn đọc đã hiểu được darling là gì cũng như cách sử dụng từ đúng cách trong từng ngữ cảnh. Nếu bạn muốn có thêm cách gọi thân thương dành cho người mình yêu thì hãy tham khảo các từ trên nhé. Đừng quên để lại comment dưới bài viết của Vietop English nhé!

This post was last modified on Tháng mười hai 2, 2024 6:56 chiều