Trong cuộc sống, ngày sinh nhật của mỗi người đều là một dịp đặc biệt và ý nghĩa. Một trong những cụm từ phổ biến được người ta sử dụng để chúc mừng sinh nhật chính bản thân là “Happy birthday to me”. Nhưng bạn có bao giờ tự hỏi “Happy birthday to me là gì?” và ý nghĩa sâu xa của nó là gì? Hãy cùng Upfile chúng tôi sẽ cùng khám phá điều đó qua bài viết dưới đây nhé.
Happy birthday to me là gì?
“Happy birthday to me” trong tiếng Anh có nghĩa là “Chúc mừng sinh nhật cho tôi.” Đây là cách mà một người tự mình chúc mừng và đánh dấu sự kỷ niệm ngày sinh nhật của mình. Câu Happy birthday to me thể hiện sự vui mừng và hạnh phúc dành cho chính bản thân trong ngày đặc biệt đó. Nó là một lời chúc mừng và hy vọng rằng người nói sẽ có một ngày sinh nhật tràn đầy niềm vui và thành công.
Bạn đang xem: Happy birthday to me là gì? Một số câu chúc mừng sinh nhật hay
Các từ vựng tiếng Anh được dùng phổ biến khi nói về sinh nhật
Birthday (noun): Sinh nhật
My birthday is on July 15th. (Ngày sinh nhật của tôi là ngày 15 tháng 7.)
Celebration (noun): Lễ kỷ niệm
We had a big celebration for his 50th birthday. (Chúng tôi tổ chức một buổi lễ kỷ niệm lớn nhân dịp sinh nhật lần thứ 50 của anh ấy.)
Party (noun): Bữa tiệc
She invited all her friends to her birthday party. (Cô ấy mời tất cả bạn bè đến bữa tiệc sinh nhật của mình.)
Cake (noun): Bánh sinh nhật
The birthday cake was beautifully decorated with candles. (Cái bánh sinh nhật được trang trí đẹp với những ngọn nến.)
Gifts/Presents (noun): Quà tặng
He received many gifts on his birthday. (Anh ấy nhận được nhiều quà tặng vào ngày sinh nhật của mình.)
Xem thêm : Quần tây áo sơ mi nam mang giày gì cho chuẩn phong cách?
Balloons (noun): Bóng bay
The room was filled with colorful balloons for the birthday celebration. (Phòng được trang trí bằng những chiếc bóng bay màu sắc cho buổi lễ sinh nhật.)
Birthday card (noun): Thiệp sinh nhật
She gave him a heartfelt birthday card with a personal message. (Cô ấy tặng anh ấy một chiếc thiệp sinh nhật chân thành với một lời nhắn cá nhân.)
Candle (noun): Nến
We lit the candles on the cake and sang “Happy Birthday.” (Chúng tôi thắp nến trên bánh và hát “Chúc mừng sinh nhật.”)
Age (noun): Tuổi
He celebrated his 30th birthday this year. (Anh ấy kỷ niệm sinh nhật lần thứ 30 trong năm nay.)
Wishes (noun): Lời chúc
She received warm birthday wishes from her family and friends. (Cô ấy nhận được những lời chúc sinh nhật ấm áp từ gia đình và bạn bè.)
Invitations (noun): Thư mời
She sent out invitations to her birthday party. (Cô ấy đã gửi thư mời đến bữa tiệc sinh nhật của mình.)
Xem thêm : Nam giới cao 1m7 nặng bao nhiêu kg là vừa?
Guests (noun): Khách mời
Many guests attended the birthday celebration. (Nhiều khách mời tham dự buổi lễ sinh nhật.)
Decorations (noun): Trang trí
They put up colorful decorations to create a festive atmosphere. (Họ trang trí bằng những đồ trang trí đầy màu sắc để tạo không khí vui tươi.)
Xem thêm:
Fighting là gì
Hold on là gì
Một số câu chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Anh hay nhất
Mẫu câu chúc mừng sinh nhật đến bản thân hay và ý nghĩa
Cuối cùng, “Happy birthday to me” là một cách để tỏ lòng vui mừng và chúc mừng bản thân trong ngày sinh nhật. Nó là một lời chúc mừng và cách để chúng ta thể hiện sự tự yêu thương và tự đánh giá giá trị bản thân. Trên hết, ngày sinh nhật là dịp để tổng kết, làm mới và tận hưởng cuộc sống. Vì vậy, hãy tận hưởng mỗi ngày sinh nhật của mình và nhớ rằng Happy birthday to me là gì? là một lời chúc đầy ý nghĩa, gửi đến chính bản thân mình.
Theo dõi chuyên mục Blog thường xuyên để cập nhật thêm các bài viết thú vị khác nhé!
Xem thêm:
Friendship là gì
Hold up là gì
Call Off là gì
Nguồn: https://leplateau.edu.vn
Danh mục: Kinh Nghiệm
This post was last modified on Tháng mười một 28, 2024 3:53 chiều